Cửa hàng

Hiển thị 65–78 của 78 kết quả

  • TCCA

    • Tên gọi: TCCA, Trichloroisocyanuric
    • Công thức hóa học: C3Cl3N3O3
    • Đặc điểm: dạng viên, dạng hạt , dạng bột
    • Nồng độ: hàng bột 90%, hàng viên 50%
    • Quy cách: 25kg/thùng, 20kg/thùng
    • Xuất xứ: Trung Quốc
  • Vôi bột Ca(OH)2 – Calcium Hydroxide hàng Việt Nam

    Canxi hydroxit Ca(OH)2  là một hợp chất hóa học với công thức hóa học Ca(OH)2. Nó là một chất dạng tinh thể không màu hay bột màu trắng, và thu được khi cho Canxi ôxít (tức vôi sống) tác dụng với nước (gọi là tôi vôi). Nó cũng có thể kết tủa xuống khi trộn dung dịch chứa Canxi clorua (CaCl2) với dung dịch chứa Natri hiđroxit (NaOH). Tên gọi dân gian của canxi hiđroxit là vôi tôi hay đơn giản chỉ là vôi. Tên gọi của khoáng chất tự nhiên chứa canxi hiđroxit là portlandit

  • Vôi cục CaO hàm lượng >90%

    Tên thường gọi: Vôi cục

    Mô tả: Vôi cục được tạo ra từ đá vôi, cam kết về hàm lượng CaO>90% phù hợp cho hoạt động sản xuất nông nghiệp, công nghiệp,…

    Kích cỡ: 5 – 150 mm (sản xuất theo yêu cầu) 

    Độ trắng sáng: 75 – 80%

    Hàm lượng CaO:  90 – 93%

    Hàm lượng tạp chất: ≤ 1,5%

    Quy cách:

    Bao 30kg, bao jumbo

  • Writing Paper – Fo – Fo color

    Paper with low coverage (LWC) or medium (A3 – as the Japanese call it)

    Weight: 51.2gsm – 79.1gsm
    Applications: Textbooks, Block Calendars, Magazines, Supermarket Leaflets
    Supplier: Hokuetsu mill (Hi-Alpha, Alpha matt, Sigma Matt)

  • Xút ăn da – NaOH

    – Xút có tên tiếng anh là Sodium Hydroxide và trong hóa học có công thức là NaOH.

    – Trạng thái: vảy (99%,72%), hạt 99% hoặc lỏng (32%, 45%)

    – Quy cách: 25kg/bao

    – Xuất xứ: Trung Quốc, Ấn Độ, Đài Loan, Thái Lan và Việt Nam

  • Xút hạt Đài Loan NaOH 99%, Caustic Pearl, 25kg/bao

    Tên gọi Sodium hydroxide
    Tên khác Caustic soda, Xút hạt, Natri hydroxit
    Công thức NaOH
    Số CAS 1310-73-2
    Hàm lượng 99%
    Xuất xứ Đài Loan
  • Xút vảy Ấn Độ NaOH 99% – Caustic Soda Flake

    Tên gọi Sodium hydroxide
    Tên khác Natri hydroxyt, Caustic soda, Sodium khan
    Công thức NaOH
    Số CAS 1310-73-2
    Xuất xứ Ấn Độ
    Hàm lượng 99%
    Quy cách đóng gói 25kg/bao
  • Xút vảy Trung Quốc NaOH 98% – Caustic Soda Flake

    Tên gọi Sodium hydroxide
    Tên khác Natri hydroxyt, Caustic soda, Sodium khan, Sodium hydroxide
    Công thức NaOH
    Số CAS 1310-73-2
    Xuất xứ Trung Quốc
    Hàm lượng 98%
    Quy cách đóng gói 25kg/bao
  • Xút vảy Đài Loan NaOH 98% – Caustic Soda Flake

    Tên gọi         Xút vảy Đài Loan 98%

    Công thức     NaOH

    Tên khác       natri hydroxyt, caustic soda, sodium khan

    Số CAS        1310-73-2

    Xuất xứ        Đài Loan

    Tính chất      – Dạng vảy, màu trắng.

    – Tan hoàn toàn trong nước, sinh nhiệt mạnh.

    – Hút ẩm.

    – Điểm sôi 1390oC.

    – Điểm nóng chảy: 318,4oC.

    – pH=14

    Thông số kỹ thuật   

    – Hàm lượng: ≥ 98%.

    – Na2CO3 : ≤ 0.8 %.

    – NaCl : ≤ 0.03 %

    – Fe2O3 : ≤ 0.008 %

  • Đá Thối Natri Sunfua -Na2S (Min 60%)

    Tên sản phẩm: Sodium sulphide
    Tên gọi khác: Sodium sulfur, Natri sunfua, đá thối
    Công thức hóa học: Na2S.3H2O
    CAS: 1313-82-2
    Hàm lượng: 60%
    Xuất xứ: Trung Quốc
    Đóng gói: 25kg/bao
  • Đồng Sunfat – CuSO4

    – Nhìn bằng mắt thường ta thấy tinh thể Đồng sunfat có màu xanh đậm trong suốt, rắn hoặc dạng bột.
    – CuSO4.5H2O không hòa tan trong etanol

    – Hầu như không hòa tan trong hầu hết các dung môi hữu cơ khác

    – Khối lượng mol của CuSO4 là 249,686 g/mol (ngậm 5 nước)

  • Đường thực phẩm DEXTROSE MONOHYDRATE – LIHUA 25kg/bao

    Đường Dextrose Monohydrate – Glucose

    1. Tên sn phm : Dextrose Monohydrate (đường glucose)
    2. Nhà cung cp: Trung Quốc
    3. Quy cách đóng gói25 Kg/bao
    4. Mô t sn phm

    – Công thức hóa học: C6H12O6.H2O.

    – Tên gọi khác: D-glucose, monohydrate; dextrosol; dextrose powder.

    – Mô tả: Dạng bột màu trắng, không mùi vị.

    – Công dụng: Tạo ngọt.

  • Đường thực phẩm Dextrose Monohydrate DongXiao – 25kg/bao

    Đường Dextrose Monohydrate DongXiao

    Tên sn phm : Dextrose Monohydrate (đường glucose)

    Nhà cung cp: Trung Quốc

    Bao gói : 25 Kg/bao

    Mô t sn phm

    – Công thức hóa học: C6H12O6.H2O.

    – Tên gọi khác: D-glucose, monohydrate; dextrosol; dextrose powder.

    – Mô tả: Dạng bột màu trắng, không mùi vị.

    – Công dụng: Tạo ngọt.

  • Đường thực phẩm Dextrose Monohydrate Fufeng – 25kg/bao

    Đường Dextrose Monohydrate Fufeng

    Tên sn phm : Dextrose Monohydrate (đường glucose)

    Nhà cung cp: Trung Quốc

    Bao gói : 25 Kg/bao

    Mô t sn phm

    – Công thức hóa học: C6H12O6.H2O.

    – Tên gọi khác: D-glucose, monohydrate; dextrosol; dextrose powder.

    – Mô tả: Dạng bột màu trắng, không mùi vị.

    – Công dụng: Tạo ngọt.