Cửa hàng
Hiển thị 17–32 của 78 kết quả
-
CaCl2.2H2O 96% Min – Calcium Chloride, Trung Quốc, 25kg/bao
– Tên hóa học: Calcium Chloride Dihydrate Powder
– Tên khác: Canxi Clorua, Canxi Bột, Calcium Chloride, Calcium Chloride Dihydrate Powder
– CAS-No: 7774-34-7
– Công thức hóa học: CaCl2.2H2O, CaCl2– Công thức phân tử: CaCl2
– Khối lượng phân tử: 110,98 g/mol
– Phân loại của EU: Kích thích (Xi)
– Hàm lượng: 74%
– Khối lượng mol: 110,99 g/mol, khan; 147,02 g/mol, dihydrat; 183,04 g/mol, tetrahydrat; 219,08 g/mol, hexahydrat
– Độ hòa tan trong nước: 74,5 g/100 ml (20 °C)
– Canxi Clorua là chất rắn màu trắng, hút ẩm mạnh, tỏa nhiệt mạnh khi hòa tan trong nước, dung dịch có vị mặn đắng.
– Đóng gói: 25kg/ bao
– Xuất xứ: P R.C
-
CHLORINE CÁ HEO – CHLORINE 70% – CALCIUM HYPOCHLORIDE CA(OCL)2
– Tên gọi hóa chất: Chlorine, Canxi hypoclorit, Calci hypochlorit
– Hàm lượng: Ca(ClO)2 45; 65%, 70%, tùy chủng loại nhà cung cấp
– Quy cách: 50kg/thùng :45kg/thùng; 40kg/ thùng; tùy chủng loại nhà cung cấp
– Xuất xứ: Trung Quốc, Ấn Độ
-
Kali clorua 99% – KCl
Thông tin về sản phẩm Kali clorua KCl
– Tên gọi: Kali clorua, Kali chloride, Potassium chloride
– Xuất xứ: Belarus, Việt Nam, Đức
– Hàm lượng: K2O 60%
– Quy cách: 50kg/bao, 25kg/bao
-
Kali clorua – KCl
– Tên gọi: Kali clorua, Kali chloride, Potassium chloride
– Xuất xứ: Belarus
– Hàm lượng: K2O 60%
– Quy cách: 50kg/bao
-
Kali Hydroxit 90% – KOH
– Tên gọi khác: Caustic potash, Potash lye, Potassia, Potassium hydrate
– Quy cách: 25kg/bao
– Hàm lượng: 20% hoặc >90%
– Xuất xứ: Trung Quốc, Hàn Quốc, Mỹ
-
Kẽm trong Transparent Zinc Carbonate ZnCO3 – DAEWOON
– Tên hóa học: Zinc carbonate, kẽm carbonate
– Công thức: ZnCO3
– Ngoại quan: dạng bột mầu trắng.
– Đóng gói: 20kg/ bao
– Xuất xứ: Hàn Quốc– Hàm lượng: >99.7%
-
Light Coated Paper (LWC) – Medium Coated Paper (A3)
Paper with low coverage (LWC) or medium (A3 – as the Japanese call it)
Weight: 51.2gsm – 79.1gsm
Applications: Textbooks, Block Calendars, Magazines, Supermarket Leaflets
Supplier: Hokuetsu mill (Hi-Alpha, Alpha matt, Sigma Matt) -
Magie clorua – MgCl2
– Tên sản phẩm: MgCl2, Magnesium chloride,Magie clorua, Magnesium dichloride
– Công thức hóa học: MgCl2.6H2O
– Quy cách: 25kg/bao
– Xuất xứ: Trung Quốc
– Hình dạng: Có 2 dạng là dạng bột và dảng vảy
– Hàm lượng: 99%
-
Magie sulfat – MgSO4
- Tên gọi: Magnesium Sulfate; Magie sulphat; Magnesium sulphate; Magie sunfat
- Công thức HH: MgSO4
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Hàm lượng: 99%
- Quy cách: 25kg/bao
-
Magie sulfat – MgSO4 (98% – 99% min)
Thông tin về sản phẩm Magie sulfat MgSO4
- Tên gọi: Magnesium Sulfate; Magie sulphat; Magnesium sulphate; Magie sunfat
- Công thức HH: MgSO4
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Hàm lượng: 99%
- Quy cách: 25kg/bao
-
Muối Lạnh – Amoni Clorua (NH4Cl)
– Tên sản phẩm: Muối Lạnh, Ammonium chloride, amoni clorua, phân Clorua Amon
– Hàm lượng: 99,5%
– Quy cách: 25kg/bao
– Xuất xứ: Trung Quốc
-
Muối Lạnh – Amoni Clorua (NH4Cl) 99,5%
Mô tả sản phẩm Muối Lạnh – Amoni Clorua (NH4Cl) 99,5%
– Tên sản phẩm: Muối Lạnh, Ammonium chloride, amoni clorua, phân Clorua Amon
– Hàm lượng: 99,5%
– Quy cách: 25kg/bao
– Xuất xứ: Trung Quốc