Ngành thực phẩm

Hóa chất ngành thực phẩm, dùng cho đồ ăn, đồ uống

Hiển thị 1–16 của 39 kết quả

  • Acid Citric Monohydrate, hàng TTCA (Bột chanh, điều chỉnh độ chua), 25kg/bao (Copy)

    Acid Citric Monohydrate, hàng TTCA (Bột chanh, điều chỉnh độ chua), 25kg/bao

    Tên sản phẩm: Acid Citric Monohydrate

    Tên gọi khác: bột chua, bột chanh
    Công thức hóa học: C6H8O7.H2O (ngậm nước)

    Mô tả ngoại quan: Dạng bột tinh thể trắng không màu

    Hãng sản xuất: TTCA (Trung Quốc)

    Quy cách: bao 25 kg

  • L-Glutamic Acid

    Acid L-Glutamic (C₅H₉O₄N)

    Acid glutamic là một α-amino acid với công thức hóa học C₅H₉O₄N. Nó thường được viết tắt thành Glu hoặc E trong hóa sinh. Cấu trúc phân tử của nó có thể viết đơn giản hóa là HOOC-CH-(CH₂)₂-COOH, với hai nhóm carboxyl -COOH và một nhóm amino -NH₂.

     

    Thông tin sản phẩm

    Tên sản phẩm: Acid Glutamic

    Tên gọi khác: Axit Glutamic, Glutamate, Monosodium Glutamate (MSG), Glutamate Glutamic Acid, E620, L-Glutamic Acid

    Công thức: C5H9NO4

    Số CAS: 56-86-0

    Xuất xứ: Trung Quốc

    Quy cách: 25kg/thùng

    Ngoại quan: Dạng bột màu trắng

  • Ascobic Acid – Vitamin C

    Ascobic Acid – Vitamin C 99% -E300 Ningxia trung Quốc

    Thông tin Acid Ascorbic :

    – Tên sản phẩm : Ascorbic Acid, VitaminC 99%

    – Công thức hóa học : C6H8O6

    – Đặc điểm : bột màu trắng hoặc hơi ngã vàng (khan), vị chua, có tính acid, tan tốt trong nước(300g/ lít )…

    – Có mã quốc tế là E300

    – Tên theo IUPAC: 2-oxo-L-threo-hexono-1,4- lactone-2,3-enediol

    – Khối lượng phân tử: 176,13 g/mol

    – Nhiệt độ nóng chảy: 193oC (phân hủy).

    – Nó có tính chất hóa học tương tự các axit thông thường, có khả năng bị oxi hóa và bị phân hủy thành CO2 và nước ở 193oC.

    – Hạn sử dụng : 24 tháng ( kể từ ngày sản xuất )

    -Bảo quản : nơi khô thoáng, tránh ánh nắng trực tiếp, nên buộc kín sau khi đã sử dụng, ( VitaminC tiếp xúc lâu với không khí …sẽ hút ẩm và làm đổi màu sản phẩm…ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm)

  • Axit photphoric 85% – H3PO4 (FOOD GRADE)

    Axit photphoric 85% – H3PO4 (FOOD GRADE) cấp thực phẩm

    Tên sản phẩm Photphoric acid Food Grade
    Tên gọi khác Axit photphoric thực phẩm
    Công thức hóa học  H3PO4
    CAS 7664-38-2
    Hàm lượng 85%
    Xuất xứ Trung Quốc
    Đóng gói 35 kg/can
  • Betaine Hcl Feed Grade

    BETAINE HYDROCHLORIDE (BETAINE HCL) FEED GRADE

    Sản phẩm Betaine Hydrochloride 98% (feed grade)
    Ngoại hình Bột tinh thể trắng
    Thành phần ≥98% (dựa trên cơ sở khô)
    Mất mát khi làm khô ≤1%
    Hàm lượng cặn không tan ≤1%
  • BORAX PENTAHYDRATE Etibor-48 (EtiMaden – Turkey)

    BORAX PENTAHYDRATE Etibor-48 (EtiMaden – Turkey)

    + Tên sản phẩm: Na2B4O7.5H2O – Borax Pentahydrate (Etibor-48), Thổ Nhĩ Kỳ, 25 kg/bao

    Công thức hóa học: Na2B4O7.5H2O

    + Xuất xứ: Thổ Nhĩ Kỳ

    + Ứng dụng: Ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.

    + Tính chất:

    – Bột màu trắng dễ tan trong nước.

    – Khối lượng phân tử: 381,37 g/mol.

    – Mật độ: 1,73 g/cm³.

    – Nhiệt độ sôi: 1.575 °C.

    + Đóng gói: 25 kg/bao.

    + Bảo quản: Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.

  • BORAX PENTAHYDRATE V-BOR – Borax Con Voi (Three Elephant – USA)

    BORAX PENTAHYDRATE V-BOR (Three Elephant – USA)

    con voi

    – Công thức hóa học: Na2B4O7·5H2O

    – Xuất xứ: Mỹ

    – Trạng thái: dạng rắn

    – Khối lượng riêng: 381,37201,2178 g/mol (khan) :291,2942 g/mol (5 nước) ; 381,3706 g/mol (10 nước)

    – Khối lượng mol: 74,551 g/mol

    – Nhiệt độ nóng chảy: 743 °C (1.369 °F; 1.016 K)

    – Nhiệt độ sôi: 1.575 °C (2.867 °F; 1.848 K)

    – Độ hòa tan trong nước: 5,1 g/100 mL (20 ℃)

    – Borax rất dễ hòa tan trong ethylene glycol, ít hòa tan trong aceton.

    – Hàn the hòa tan kém trong nước lạnh, nhưng độ hòa tan của nó tăng khi tăng nhiệt độ.

  • BORAX PENTAHYDRATE – Borax ngựa Neobor (RioTinto – USA)

    + Tên sản phẩm: Na2B4O7.5H2O – Borax Pentahydrate (NeoBor), Mỹ, 25 kg/bao

    + Công thức hóa học: Na2B4O7.5H2O

    + Xuất xứ: Mỹ

    + Ứng dụng: Ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.

    + Tính chất:

    – Bột màu trắng dễ tan trong nước.

    – Khối lượng phân tử: 381,37 g/mol.

    – Mật độ: 1,73 g/cm³.

    – Nhiệt độ sôi: 1.575 °C.

    + Đóng gói: 25 kg/bao.

    + Bảo quản: Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.

  • C3H7NO2- L-Alanine 99% (Food grade)

    Thông tin sản phẩm

    – Tên sản phẩm: L-Alanine

    – CAS: 56-41-7
    – Số E: 635
    – Công thức hóa học: C3H7NO2
    – Trạng thái: Dạng rắn

    – Màu sắc: màu trắng

    – Khối lượng mol: 89.094 g/mol

    – Điểm nóng chảy: 314.0°C – 316.0°C

    – pH: 5.5 – 7

    – Độ tan trong nước: 166.5g/l

    * Mô tả

    – Dạng tinh thể màu trắng hoặc dạng bột, không mùi, có vị ngọt đặc biệt.

    – Điểm nóng chảy 297 ℃.

    – Hoà tan trong nước.

    – L-Alanine là một loại axit amin được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp dược phẩm, hóa chất và thực phẩm.

  • CHẤT TẠO NGỌT ASPARTAME

    Chất tạo ngọt tổng hợp – Aspartame

    1. Đường Aspartame là gì?

    – Aspartame có công thức hoá học là C14H18N2O5, danh pháp quốc tế là N-l-α-Aspartyl-L-phenylalanine l- methyl ester hay 3-amino-N–(α-carboxyphenethyl) succinamic acid N-methyl ester.

    – Aspartame được thương mại hoá dưới một số tên như Canderel, Equal, NutraSweet, Sanecta, Tri-Sweet, Aminosweet, Spoonful, Sino sweet…

    – Aspartame có thể kết tinh, bột màu trắng, không mùi. Độ ngọt của aspartame cao gấp 200 lần so với đường tự nhiên. Do vậy, chỉ cần một lượng rất nhỏ aspartame cũng cho độ ngọt tương đương như sử dụng đường mía bình thường. Tuy nhiên, vị ngọt của của aspartame thì hơi khác với vị ngọt của đường kính, chậm hơn lúc đầu, nhưng lại kéo dài lâu hơn. Nếu phối trộn aspartame với acesulfame potassium (acesulfame K) thì cho vị ngọt giống như đường và ngọt hơn đường, nên aspartame thường được dùng kết hợp với

  • Cồn thực phẩm 98 – Ethanol

    Cồn thực phẩm – Food Alcohol hay cồn Ethanol 98%

    Tính chất vật lý

    – Cấu tạo phân tử của cồn Ethanol là C2H5OH hay viết gọn là C2H6O

    – Mùi vị : Có mùi thơm nhẹ hơi cay.

    – Chất lỏng trong suốt, không màu, không có hình dạng nhất định.

    – Tỷ trọng (so với nước) : Nhẹ hơn nước (0,799 ÷ 0,8)

    – Tan vô hạn trong nước.

    – Rất dễ cháy và bay hơi. Khi cháy lửa có màu xanh và không có khói.

  • DiPotassium Phosphate K2HPO4 98%, Trung Quốc, 25kg/bao

    Tính chất của DiKali hydrophotphat 

    2.1. Tính chất vật lý

    • Potassium hydrophotphate tồn tại ở trạng thái rắn, dạng bột, màu trắng, không mùi, không bắt lửa, tan trong nước và ít tan trong rượu.
    • Khối lượng mol: 174.2 g/mol.
    • Khối lượng riêng: 2.44 g/cm3.
    • Điểm nóng chảy: 465°C (738 K; 869°F).

    Độ hòa tan trong nước: 149.25 g/100 mL (20°C)

  • DL-Alanine

    DL-Alanine

    DL-ALANINE dùng trong gia vị, nước sốt, đồ ăn nhẹ – Chất điều vị là một nhóm chất được sử dụng để tăng vị thơm ngon của thực phẩm và các món ăn, hàng ngày chúng ta thường xuyên sử dụng như bột ngọt, hạt nêm, mì ăn liền, nước tương và các phụ gia khác để nêm nếm các món ăn.

    Chất điều vị có rất nhiều loại và được quy định bằng các mã số thay cho tên của chúng, các mã phổ biến nhất là từ 620 đến 635.

    L-Alainine là amino acid chứa nito trong cấu trúc phân tử. Alanine này trong cơ thể có tác dụng chuyển hóa đường glucose trong cơ thể thành năng lượng – yếu tố thiết yếu cần có của việc thực hiện tất cả các hoạt động của cơ thể.

    + Công thức hóa học: C3H7NO2(CH3CH(NH2)COOH)

    + Xuất xứ: Trung Quốc

    + Đóng gói:

    – Bao giấy bên ngoài, có bao PE bên trong.

    – Quy cách đóng gói: 20kg/bao.

    + Ngoại quan: Dạng tinh thể, màu trắng, vị ngọt.

  • KH2PO4 (Monopotassium phosphate, Kali dihydro photphat)

    KH2PO4 là hợp chất tồn tại ở dạng tinh thể rắn hoặc dạng bột, có màu trắng và không mùi. Nó tan được trong nước nhưng ít tan trong ethanol. Độ tan trong nước ở 20 độ C là 22,6 g/100ml còn ở 90 độ C là 83,5 g/100ml.

    – Khối lượng mol của kali photphat là 136,086 g/mol.

    – Khối lượng riêng của kali photphat là 2,338 g/cm3.

    – Điểm nóng chảy của kali photphat là 252,6 độ C (525,8 K; 486,7 độ F).

    – Điểm sôi của kali photphat là 400 độ C (673 K; 752 độ F).

    – KH2PO4 có thể tồn tại trong một số dạng thù hình cụ thể.

    • Trong điều kiện nhiệt độ phòng, kali photphat hình thành các tinh thể thuận điện với hệ tinh thể 4 phương đối xứng.
    • Khi được làm mát ở nhiệt độ -150 độ C, nó sẽ biến đổi thành chất sắt điện đối xứng hệ thoi.
    • khi nhiệt độ giảm xuống tới -50 độ C, nguyên tử hydro sẽ được thay thế bằng deuteri.
    • Khi nung KH2PO4 ở nhiệt độ 190 độ C, nó sẽ thay đổi cấu trúc thành dạng đơn nghiêng.

    Tiếp tục nung nóng hơn nữa, KDP sẽ bị phân hủy do mất nước, tạo thành kali metaphosphat KPO3 ở 400 độ C, tương đương 752 độ F

  • Muối Tinh Khiết Trung Quốc NaCl Min 99% – bao 50kg

    1.Tên sản phẩm/Tên gọi khác: MUỐI TINH KHIẾT TRUNG QUỐC NACL
    2.Thông tin sản phẩm:
    – Quy cách : 50kg/bao
    – Xuất xứ: Trung Quốc

  • Natri bicarbonat – NaHCO3

    – Tên gọi: Muối nở, bột nở, Sodium bicarcbonatod, Natri hydrocacbonat, Backing soda

    – Quy cách: 25kg/bao

    – Xuất xứ: Trung Quốc

    – Hàm lượng: 99% ~ 100%