CaCl2.2H2O 96% Min – Calcium Chloride, Trung Quốc, 25kg/bao
I. Thông tin về hoá chất CaCl2
1. CaCl2 là chất gì?
CaCl2 là chất gì? Calcium Chloride hay còn gọi là Canxi Clorua có công thức hóa học là CaCl2.. Đây là hợp chất muối tạo thành từ 2 nguyên tố Ca2+ và Cl- , được sản xuất chủ yếu từ nguồn nguyên liệu tự nhiên đá vôi là hóa chất thuộc nhóm hóa chất công nghiệp
Tồn tại ở dạng khan là bột hoặc mảnh, hạt nhỏ màu trắng, ở nhiệt độ phòng thì tồn tại ở dạng chất rắn không có mùi.
– Tên hóa học: Calcium Chloride Dihydrate Powder
– Tên khác: Canxi Clorua, Canxi Bột, Calcium Chloride, Calcium Chloride Dihydrate Powder
– CAS-No: 7774-34-7
– Công thức hóa học: CaCl2.2H2O, CaCl2– Công thức phân tử: CaCl2
– Khối lượng phân tử: 110,98 g/mol
– Phân loại của EU: Kích thích (Xi)
– Hàm lượng: 74%
– Khối lượng mol: 110,99 g/mol, khan; 147,02 g/mol, dihydrat; 183,04 g/mol, tetrahydrat; 219,08 g/mol, hexahydrat
– Độ hòa tan trong nước: 74,5 g/100 ml (20 °C)
– Canxi Clorua là chất rắn màu trắng, hút ẩm mạnh, tỏa nhiệt mạnh khi hòa tan trong nước, dung dịch có vị mặn đắng.
– Đóng gói: 25kg/ bao
– Xuất xứ: P R.C
2. Tính chất của CaCl2
a. Tính chất vật lý của CaCl2
– Canxi Clorua – CaCl2 là chất muối có gốc bazơ mạnh nên có tính hút ẩm tốt, tan nhiều trong nước, tỏa nhiệt ra xung quanh.
– Calcium chloride có khối lượng riêng: 2.15 g/cm3 khan.
– Nhiệt độ sôi: >1.600 oC.
– Nhiệt độ nóng chảy: 772 oC.
– Độ hòa tan trong nước: 74.5 g/100 ml (20oC).
b. Tính chất hóa học của CaCl2
– Là nguồn cung cấp các ion canxi trong dung dịch và CaCl2 nóng chảy:
3 CaCl2 (lỏng) + 2 K3PO4 (lỏng) → Ca3(PO4)2 (rắn) + 6 KCl (lỏng)
– Calcium chloride có thể điện phân để tạo ra Canxi kim loại:
CaCl2 (lỏng) → Ca (rắn) + Cl2(khí)
3. Ứng dụng của CaCl2
a. Ứng dụng của CaCl2 trong ngành công nghiệp:
– Trong công nghiệp xử lý nước, nước thải: calcium chloride Đóng vai trò lọc nước, làm chất keo tụ để lắng chất bẩn và kim loại nặng để bảo vệ môi trường đường ống.
– Trong quá trình điện phân: CaCl2 được sử dụng để tạo ra kim loại Canxi hoặc các hợp chất khác có chứa gốc Ca2+.
– Trong công nghiệp luyện kim và công nghiệp giấy: Canxi Clorua được dùng làm chất phụ gia đặc biệt, được thêm vào trong quá trình cô đặc sản phẩm giúp sản phẩm đẹp và bền chắc hơn.
– Trong ngành sản xuất cao su: CaCl2 được dùng làm chất nhũ tương để làm cao su cô đặc nhanh hơn.
– Trong ngành công nghiệp thuộc da, sản xuất các thiết bị điện tử:Calcium chloride đóng vai trò quan trọng trong việc làm tăng độ bền và bắt màu cho sản phẩm.
– Trong ngành sản xuất vải sợi: Được sử dụng để chế tạo các loại thuốc mềm vải hoặc được thêm vào quá trình ngâm ủ để làm mềm vải.
b. Ứng dụng của CaCl2 trong ngành thực phẩm:
– Canxi Clorua đóng vai trò như là chất điện giải và có vị mặn. Thường xuất hiện trong những sản phẩm đồ uống dành cho thể thao như Pocari sweat, Revive…
– Trong các sản phẩm rau củ quả đóng hộp: Canxi Clorua được sử dụng như là phụ gia chất bảo quản.
– Trong những môi trường khắc nghiệt như đồ ăn của quân đội: Canxi Clorua được trộn lẫn với một số thực phẩm đặc biệt để sinh nhiệt khi tiếp xúc với nước vì có đặc tính sinh nhiệt khi tiếp xúc với hơi ẩm.
– Trong quá trình ủ bia: Canxi Clorua có vai trò điều chỉnh sự thiếu hụt chất khoáng trong nước ủ bia, tăng hương vị, tạo cảm giác ngọt cho bia.
– Theo nghiên cứu từ viện vệ sinh an toàn thực phẩm, Canxi Clorua khi được sử dụng ở một liều lượng nhất định trong thực phẩm sẽ được coi như một chất phụ gia an toàn. Đặc biệt khi tham gia vào quá trình muối chua, lên men các thực phẩm như rau củ thì sẽ có tác dụng tạo độ giòn, mặn, hơn nữa còn có khả năng làm chậm quá trình đông cứng của socola giúp giữ độ mềm dẻo.
c. Ứng dụng của CaCl2 trong ngành y học
– Canxi Clorua được sử dụng để giảm canxi máu, xử lý các vết đốt của côn trùng, giải độc sulfat magie, chì, dị ứng,…
– Về mặt nghiên cứu công nghệ sinh học: Được ứng dụng trong công nghệ biến đổi gen của các tế bào, giúp ADN xâm nhập vào tế bào dễ dàng hơn.
– Giúp tăng nồng độ canxi trong nước một cách nhanh nhất so với các phương pháp khác.
– Canxi Clorua sử dụng dưới dạng thuốc tiêm nhằm hỗ trợ điều trị bệnh tĩnh mạch, giúp bảo vệ và tăng nhanh khả năng phục hồi cho người sau phẫu thuật, bảo vệ cơ tim khi bị tăng kali máu,…
d. Một số ứng dụng khác của CaCl2
– Canxi Clorua khan dùng cho điện phân sản xuất canxi kim loại và điều chế các hợp kim của Canxi.
– Với tính hút ẩm lớn, CaCl2 được cho vào các ống làm khô giúp loại bỏ hơi ẩm trong không khí trong khi vẫn cho khí đi qua như một tác nhân sấy khô hay chất hút ẩm.
– Trong các hệ thống lạnh: CaCl2 đóng vai trò là chất tải lạnh nhờ nhiệt độ đông đặc thấp của nó.
– Canxi Clorua được sử dụng để hạn chế bụi đường xá do áp suất hơi thấp của các hydrat và các dung dịch nước.
– Canxi Clorua còn dùng để diệt cỏ trên đường sắt, chất keo tụ trong hóa dược và dược phẩm.
– Làm nguyên liệu giúp tăng độ cứng, khả năng chịu lực cho sàn, cột bê tông,… nhưng ion Clorua có thể ăn mòn các thanh gia cố bằng thép, do đó không nên sử dụng trong bê tông chịu lực.
4. Bảo quản và lưu ý khi sử dụng CaCl2
a. Bảo quản CaCl2
– Sau khi mua CaCl2 cần bảo quản nơi khô ráo , có nhiệt độ ổn định.
– Nên chứa trong bao bì PP có lớp PE bên trong hoặc bao có bọc lớp màng cách ẩm.
b. Lưu ý khi sử dụng CaCl2
– Canxi Clorua khan có phản ứng tỏa nhiệt khi tiếp xúc với nước, nếu vô tình nuốt phải có thể gây bỏng tại miệng hay thực quản.
– Để tránh xa tầm tay của trẻ em.
– Khi tiếp xúc với hóa chất, cần trang bị đầy đủ các thiết bị bảo hộ cá nhân ( kính, găng tay, khẩu trang, giày, quần áo bảo hộ,…).
_______________________________
Thông tin liên hệ:
– Nhà phân phối Công ty TNHH TM DV XNK Quyết Tâm
– Hotline: 0328.492.642 – 0798.279.088
– Email: ctyxnk.quyettam@gmail.com
– Web: https://qtchem.vn/
– FB: https://facebook.com/xnkquyettam