Sau đây là các bước liên quan đến quy trình Sodium sulfite:
Lưu huỳnh dioxit được tạo ra bằng cách đốt cháy lưu huỳnh hoặc khử axit sunfuric bằng cacbon.
SO2 được tạo ra sau đó được hòa tan trong nước để tạo ra dung dịch sulfur dioxide.
NaOH được thêm vào dung dịch SO2 và phản ứng xảy ra, tạo ra Sodium sunfit (Na2SO3) và nước (H2O).
SO2 + 2NaOH → Na2SO3 + H2O
Dung dịch Sodium sulfite thu được sau đó được tinh chế bằng cách lọc, gạn và các phương pháp khác để loại bỏ tạp chất.
Dung dịch Sodium sulfite tinh khiết có thể được cô đặc bằng cách bay hơi.
Lưu ý:
Phản ứng giữa SO2 và NaOH là phản ứng giải phóng nhiệt. Nhiệt độ của hỗn hợp phản ứng phải được kiểm soát để tránh quá nóng và khả năng xảy ra phản ứng quá mức.
Phản ứng cũng phụ thuộc vào độ pH, nghĩa là độ pH của dung dịch ảnh hưởng đến tốc độ phản ứng. Khoảng pH tối ưu cho phản ứng là từ 8 đến 10.
Độ tinh khiết của nguyên liệu ban đầu, cũng như các bước tinh chế được sử dụng, có thể ảnh hưởng lớn đến chất lượng cuối cùng của sản phẩm Sodium sulfite.
Sodium sulfite (Na2SO3) có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau.
Xử lý nước: Sodium sulfite được sử dụng làm chất khử và chất khử oxy trong các quy trình xử lý nước. Nó được thêm vào hệ thống nước để ngăn chặn sự ăn mòn và loại bỏ oxy hòa tan, có thể gây ra sự ăn mòn và các vấn đề khác.
Công nghiệp dệt: Sodium sunfite được dùng làm chất khử trong công nghiệp dệt. Nó được sử dụng để loại bỏ clo dư thừa khỏi vải sau khi tẩy trắng và giảm lượng màu trong quy trình nhuộm.
Công nghiệp thực phẩm: Sodium sulfite được dùng làm chất bảo quản trong công nghiệp thực phẩm. Nó được sử dụng để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và kéo dài thời hạn sử dụng của các sản phẩm thực phẩm.
Công nghiệp giấy: Sodium sulfite được sử dụng làm chất tẩy trắng và chất khử clo trong ngành công nghiệp giấy và bột giấy. Nó được sử dụng để loại bỏ clo dư ra khỏi bột giấy sau khi tẩy trắng và để ngăn chặn sự phân hủy của cellulose.
Ngành dược phẩm: Sodium sulfite được sử dụng làm chất chống oxy hóa trong ngành dược phẩm. Nó được sử dụng để ngăn chặn sự xuống cấp của thuốc và kéo dài thời hạn sử dụng của chúng. Nó cũng được sử dụng như một chất khử trong sản xuất một số loại thuốc.