Ứng dụng NaOH sản xuất Sodium formate HCOONa

Sản xuất sodium formate có công thức hoá học HCOONa là kết quả của phản ứng hóa học giữa sodium hydroxit (NaOH) và axit formic (HCOOH. Phản ứng này được gọi là phản ứng trung hòa, trong đó axit và bazơ phản ứng để tạo ra muối và nước.

 

 

Phương trình phản ứng:

NaOH + HCOOH → HCOONa + H2O

Trong phần tổng quan này, chúng tôi sẽ thảo luận chi tiết về quy trình sản xuất sodium formate bằng NaOH. Quá trình này bao gồm một số bước, bao gồm chuẩn bị chất phản ứng, trộn chất phản ứng và tinh chế sản phẩm cuối cùng.

Chuẩn bị chất phản ứng

Bước đầu tiên trong việc sản xuất sodium formate là chuẩn bị các chất phản ứng. Sodium hydroxit (NaOH) là chất rắn màu trắng, không mùi và hút ẩm thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp. Nó có sẵn trên thị trường dưới dạng viên hoặc mảnh. NaOH nên được xử lý cẩn thận vì đây là chất ăn da có thể gây bỏng nặng nếu tiếp xúc với da.

Axit fomic (HCOOH) là chất lỏng không màu, mùi hắc. Nó có sẵn trên thị trường và được sử dụng trong các ứng dụng khác nhau, bao gồm các ngành dệt may, da và cao su. Nó cũng được sử dụng trong sản xuất sodium formate.

Cả NaOH và axit formic phải được bảo quản ở nơi khô mát, tránh ánh nắng trực tiếp và trong hộp kín.

Trộn các chất phản ứng

Bước thứ hai trong sản xuất sodium formate là trộn các chất phản ứng. Phản ứng giữa NaOH và axit fomic là phản ứng tỏa nhiệt, có nghĩa là nhiệt được giải phóng trong quá trình phản ứng. Do đó, điều cần thiết là trộn các chất phản ứng một cách từ từ và cẩn thận để ngăn chặn sự hình thành các điểm nóng, có thể dẫn đến việc tạo ra các sản phẩm phụ không mong muốn.

Để trộn các chất phản ứng, đầu tiên, lượng NaOH thích hợp được cân và thêm vào bình phản ứng chứa một lượng nước thích hợp. Nước được thêm vào bình phản ứng để hòa tan NaOH và tạo ra dung dịch đồng nhất. Lượng nước sử dụng phụ thuộc vào nồng độ dung dịch NaOH mong muốn.

Tiếp theo, một lượng axit fomic thích hợp được thêm từ từ vào dung dịch NaOH trong khi khuấy liên tục. Hỗn hợp được phép phản ứng trong một khoảng thời gian cụ thể, tùy thuộc vào điều kiện phản ứng và năng suất mong muốn của sản phẩm.

Trong quá trình phản ứng, nhiệt độ của hỗn hợp tăng lên do nhiệt lượng tỏa ra từ phản ứng. Do đó, điều cần thiết là phải theo dõi nhiệt độ của hỗn hợp và kiểm soát nó để ngăn các sản phẩm phụ không mong muốn hình thành.

Thanh lọc sản phẩm cuối cùng

Bước thứ ba trong quá trình sản xuất sodium formate là tinh chế sản phẩm cuối cùng. Sau khi phản ứng kết thúc, hỗn hợp được làm nguội đến nhiệt độ phòng và được lọc để loại bỏ tạp chất.

Dịch lọc sau đó được cô đặc bằng cách loại bỏ nước khỏi dung dịch. Điều này có thể được thực hiện bằng cách làm bay hơi nước bằng thiết bị bay hơi quay hoặc bằng cách sử dụng bơm chân không để giảm áp suất trong bình phản ứng, làm cho nước sôi.

Dung dịch cô đặc sau đó được làm lạnh xuống dưới nhiệt độ phòng để kết tủa các tinh thể sodium formate. Các tinh thể được lọc, rửa bằng nước lạnh để loại bỏ tạp chất và sấy khô để thu được sản phẩm cuối cùng.

Độ tinh khiết của sản phẩm cuối cùng phụ thuộc vào chất lượng của nguyên liệu ban đầu, điều kiện phản ứng và quy trình tinh chế. Độ tinh khiết của sodium format được sản xuất bằng NaOH có thể được xác định bằng các kỹ thuật phân tích khác nhau như kỹ thuật quang phổ cộng hưởng (NMR), quang phổ hồng ngoại (IR) và sắc ký khí khối phổ (GC-MS).

Sodium formate

Biện pháp phòng ngừa an toàn

Khi làm việc với NaOH và axit formic, điều cần thiết là phải tuân theo các biện pháp phòng ngừa an toàn thích hợp để ngăn ngừa tai nạn và thương tích. NaOH là một chất ăn da có thể gây bỏng nặng và tổn thương mắt nếu tiếp xúc với da hoặc mắt. Axit formic là một chất ăn mòn có thể gây bỏng nặng và kích ứng đường hô hấp nếu hít phải.

Do đó, cần phải đeo thiết bị bảo hộ cá nhân (PPE) thích hợp, bao gồm găng tay, kính bảo hộ và áo khoác phòng thí nghiệm khi xử lý NaOH và axit formic. Hóa chất nên được bảo quản trong hộp kín ở nơi khô mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nguồn nhiệt. Các chất phản ứng phải được xử lý cẩn thận và các chất tràn phải được làm sạch ngay lập tức bằng vật liệu thấm hút phù hợp.

Các ứng dụng của Sodium Formate

Sodium formate có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm ngành dệt, da và giấy. Trong ngành dệt may, sodium formate được sử dụng làm chất khử và chất trợ nhuộm. Nó cũng được sử dụng trong sản xuất mực in và nhựa tổng hợp.

Trong ngành công nghiệp da, sodium formate được sử dụng trong quá trình thuộc da để cải thiện màu sắc, kết cấu và độ bền của da. Nó cũng được sử dụng như một chất đệm để kiểm soát độ pH của dung dịch thuộc da.

Trong ngành công nghiệp giấy, sodium formate được sử dụng làm phụ gia bột giấy để cải thiện độ bền của giấy và giảm lượng hóa chất tẩy trắng cần thiết.