CHLORINE
Hiển thị tất cả 4 kết quả
-
CHLORINE AQUAFIT (Ấn Độ – thùng lùn) – Calcium Hypochloride Ca(OCl)2 62%
Tính chất lý hóa của Chlorine Aquafit (thùng lùn)
- Công thức hóa học: Ca(OCl)2
- Tồn tại dưới dạng vảy nhỏ màu trắng
- Có tính oxy hóa mạnh và tính diệt khuẩn lùn, hòa tan dễ dàng trong nước
- Tỷ trọng tương đối: 2,35 g/cm3 (ở 20 độ C)
- Điểm bùng cháy: không cháy
- Độ hòa tan trong nước: 200 g/l (ở 20 độ C)
- Nhiệt độ phân hủy: >177 độ C
- Thành phần chính trong sản phẩm chlorine aquafit Ấn Độ:
- ClO-: ≥ 62,0%
- Ca(OH)2: ≤ 18,0%
- CaCO3: ≤ 6,5%
- Độ ẩm: ≤ 5%
-
CHLORINE CÁ HEO – CHLORINE 70% – CALCIUM HYPOCHLORIDE CA(OCL)2
– Tên gọi hóa chất: Chlorine, Canxi hypoclorit, Calci hypochlorit
– Hàm lượng: Ca(ClO)2 45; 65%, 70%, tùy chủng loại nhà cung cấp
– Quy cách: 50kg/thùng :45kg/thùng; 40kg/ thùng; tùy chủng loại nhà cung cấp
– Xuất xứ: Trung Quốc, Ấn Độ
-
Chlorine Niclon 70-G (Nhật Bản) – Calcium Hypochloride Ca(OCl)2 70%
Tính chất lý hóa của Chlorine Niclon 70-G
- Công thức hóa học: Ca(OCl)2
- Tồn tại dưới dạng vảy nhỏ màu trắng
- Có tính oxy hóa mạnh và tính diệt khuẩn lùn, hòa tan dễ dàng trong nước
- Tỷ trọng tương đối: 2,35 g/cm3 (ở 20 độ C)
- Điểm bùng cháy: không cháy
- Độ hòa tan trong nước: 200 g/l (ở 20 độ C)
- Nhiệt độ phân hủy: >177 độ C
- Thành phần chính trong sản phẩm chlorine Niclon 70-G Nhật Bản:
- ClO-: ≥ 70,0%
- Ca(OH)2: ≤ 18,0%
- CaCO3: ≤ 6,5%
- Độ ẩm: ≤ 5%
-
Chlorine Star-Chlon NanKai (Nhật Bản) – Calcium Hypochloride Ca(OCl)2 70%
Tính chất lý hóa của Chlorine Star-Chlon NanKai
- Công thức hóa học: Ca(OCl)2
- Tồn tại dưới dạng vảy nhỏ màu trắng
- Có tính oxy hóa mạnh và tính diệt khuẩn lùn, hòa tan dễ dàng trong nước
- Tỷ trọng tương đối: 2,35 g/cm3 (ở 20 độ C)
- Điểm bùng cháy: không cháy
- Độ hòa tan trong nước: 200 g/l (ở 20 độ C)
- Nhiệt độ phân hủy: >177 độ C
- Thành phần chính trong sản phẩm chlorine Star-Chlon NanKai Nhật Bản:
- ClO-: ≥ 70,0%
- Ca(OH)2: ≤ 18,0%
- CaCO3: ≤ 6,5%
- Độ ẩm: ≤ 5%