Nước lợ là loại nước được sử dụng trong nuôi tôm thẻ, tôm sú và các loại thuỷ sinh khác. Tuy nhiên nhiều người lầm tưởng giữa nước lợ và nước mặn. Vậy nước lợ là gì? Ứng dụng như thế nào? Nước lợ có độ mặn bao nhiêu? Hãy cùng Hoá Chất Đông Á đi tìm hiểu chung về nước lợ thông qua bài viết dưới đây.
Tìm hiểu nước lợ là gì?
Nước lợ là lọai nước được hình thành bởi sự hòa trộn giữa nước ngọt và nước biển. Chúng thường có nhiều ở cửa sông, các tầng nước ngầm chứa hóa thạch hay những nơi mà muối hoà tan từ các mỏ khoáng kết hợp với dòng nước. Hiện nay, nước lợ được sử dụng phổ biến trong nuôi tôm thẻ chân trắng, tôm sú, đem lại giá trị kinh tế cho người nông dân.
Nước lợ có từ đâu? Nó được hình thành như sau:
-
Sự trộn lẫn giữa nước ngọt và nước biển ở các khu vực cửa sông gần biển
-
Nước ngầm bị lợ làm tăng nồng độ muối do quá trình phong hoá
-
Nước lợ hình thành trong các hoạt động xây dựng đập, đê điều
-
Quá trình xâm nhập mặn vào khu vực đất liền
-
Chất khoáng tự nhiên từ đá được hoà tan vào các nguồn nước sông suối
-
Lượng phân bón dư thừa từ quá trình canh tác sông hồ.
Nước lợ có độ mặn bao nhiêu?
Sau khi được giải đáp nước lợ là gì chắc hẳn nhiều người băn khoăn không biết độ mặn của loại nước này là bao nhiêu? Độ mặn là yếu tố quan trọng phân biệt giữa các loại nước với nhau:
-
Thấp hơn nước biển: Nước lợ có nồng độ muối thấp hơn nước biển.
-
Cao hơn nước ngọt: Nhưng nồng độ muối trong nước lợ vẫn cao hơn nước ngọt nhiều lần.
-
Dao động: Độ mặn của nước lợ dao động tùy theo vị trí và thời điểm trong năm.
Nước lợ
Hệ sinh thái nước lợ đa dạng và phong phú
Nước lợ là nền tảng cho các hệ sinh thái độc đáo và phong phú. Các hệ sinh thái nước lợ phổ biến bao gồm:
-
Rừng ngập mặn: Những khu rừng xanh tốt với nhiều loài cây chịu mặn.
-
Đầm phá, cửa sông: Nơi nước sông hòa vào nước biển tạo nên vùng nước lợ rộng lớn.
-
Kênh rạch ven biển: Là nơi nước biển xâm nhập vào đất liền tạo nên môi trường nước lợ.
Những khu vực hệ sinh thái nước lợ là ngôi nhà cho nhiều sinh vật, cụ thể:
-
Cây ngập mặn: Đước, vẹt, mắm, bần… là những cây có khả năng chịu mặn tốt.
-
Động vật thân mềm: Hàu, nghêu, sò, tôm… thích nghi tuyệt vời với môi trường nước lợ.
-
Cá nước lợ: Một số loài cá như cá bống, cá đối… sinh sống và sinh sản trong nước lợ.
Tác động của độ mặn đến hệ sinh thái nước lợ
Tác động của độ mặn đến hệ sinh thái nước lợ là gì? Dưới đây là các ảnh hưởng thường gặp nhiều nhất.
-
Quyết định sự phân bố của sinh vật: Mỗi loài thích nghi với một khoảng độ mặn nhất định.
-
Ảnh hưởng tới sự sinh trưởng và sinh sản: Độ mặn tác động lên sự phát triển của sinh vật.
-
Thay đổi theo mùa và vị trí: Sự dao động độ mặn tạo nên sự đa dạng của hệ sinh thái.
Hệ sinh thái nước lợ khá đa dạng
Công dụng của nước lợ đối với đời sống
Bên cạnh giá trị sinh thái, nước lợ còn mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho con người. Dưới đây là những ứng dụng của nước lợ vào nuôi trồng và sản xuất.
1. Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ
Nước lợ là môi trường lý tưởng để phát triển nghề nuôi trồng thủy sản:
-
Nuôi tôm: Những loại tôm sống trong môi trường nước lợ bao gồm tôm thẻ và tôm sú.
-
Nuôi cá: Một số loài cá như cá mú, cá chẽm… được nuôi trong nước lợ.
-
Nuôi nhuyễn thể: Hàu, nghêu, vẹm… cũng là đối tượng nuôi phổ biến.
Nuôi trồng thuỷ sản
2. Sản xuất muối ăn
Nước lợ còn được sử dụng để sản xuất muối:
-
Làm đệm cho sự bay hơi, giúp tăng tốc quá trình bay hơi nước để thu muối.
-
Trong hệ thống điện phân muối, nước lợ là nguồn nước cung cấp cho các nhà máy điện phân muối.
Sản xuất muối
3. Các công dụng khác
Ngoài ra, nước lợ còn có những ứng dụng đáng chú ý như:
-
Làm nước làm mát trong công nghiệp.
-
Nước lợ được dùng trong nghiên cứu khoa học.
-
Tạo cảnh quan, khu du lịch sinh thái nước lợ.
Khu du lịch sinh thái
Thực trạng của môi trường nước lợ
Tuy nhiên, môi trường nước lợ cũng đang phải đối mặt với không ít thách thức. Chúng ta cần hiểu rõ để có giải pháp bảo vệ thích hợp.
1. Ảnh hưởng của biến đổi khí hậu
Biến đổi khí hậu là mối đe dọa lớn cho các hệ sinh thái nước lợ:
-
Nước biển dâng: Làm tăng độ mặn, thay đổi môi trường sống và sự phân bố của sinh vật.
-
Nhiệt độ tăng: Gây stress cho sinh vật, ảnh hưởng tới sinh trưởng và sinh sản.
-
Thay đổi dòng chảy: Tác động tới sự hình thành và cân bằng của hệ sinh thái nước lợ.
2. Ô nhiễm nguồn nước
Nguồn nước lợ đang chịu ảnh hưởng nặng nề từ ô nhiễm:
-
Ô nhiễm từ nuôi trồng thủy sản: Thức ăn dư thừa, chất thải, hóa chất gây ô nhiễm.
-
Ô nhiễm do hoạt động trên cạn: Nước thải sinh hoạt, công nghiệp, thuốc trừ sâu từ nông nghiệp…
-
Rác thải nhựa: Rác thải nhựa gây tổn hại nghiêm trọng cho các loài sinh vật nước lợ.
3. Các thách thức khác
Ngoài ra, môi trường nước lợ còn phải đương đầu với nhiều vấn đề nan giải như:
-
Khai thác quá mức: Săn bắt, đánh bắt bừa bãi làm suy giảm nguồn lợi thủy sản.
-
Phát triển du lịch thiếu bền vững: Các hoạt động du lịch tác động xấu lên hệ sinh thái.
-
Mâu thuẫn sử dụng tài nguyên: Các bên liên quan chưa đạt được tiếng nói chung trong khai thác, bảo vệ.
Môi trường nước lợ đang bị ô nhiễm nghiêm trọng
Giải pháp bảo vệ môi trường nước lợ
Vậy biện pháp bảo vệ môi trường nước lợ là gì? Để làm được điều đó đòi hỏi các cá nhân, tập thể cần chung tay thực hiện thông qua các công việc sau:
1. Các biện pháp quản lý và quy hoạch
Cần có những quy hoạch và chính sách quản lý phù hợp:
-
Xây dựng quy hoạch không gian, phân vùng chức năng để hạn chế những tác động khi sử dụng.
-
Ban hành các quy định pháp lý về khai thác, bảo vệ nguồn lợi, xử lý vi phạm…
-
Tăng cường năng lực quản lý, nâng cao vai trò của chính quyền, sự tham gia của cộng đồng.
2. Giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước
Để hạn chế ô nhiễm nguồn nước lợ, cần thực hiện:
-
Xử lý nước thải: Đầu tư hệ thống xử lý nước thải tập trung, yêu cầu xử lý nước thải cục bộ.
-
Quản lý chất thải rắn: Tăng cường kiểm soát rác thải, ngăn chặn rác thải nhựa ra môi trường.
-
Canh tác thân thiện: Khuyến khích sử dụng phân bón hữu cơ, hạn chế thuốc trừ sâu.
3. Bảo tồn hệ sinh thái nước lợ
Chúng ta phải chung tay khôi phục và gìn giữ các hệ sinh thái nước lợ:
-
Phục hồi rừng ngập mặn bằng việc trồng mới, bảo vệ những khu rừng ngập mặn còn lại.
-
Bảo vệ nguồn lợi thủy sản bằng việc kiểm soát khai thác, thả giống tái tạo nguồn lợi.
-
Bảo tồn đa dạng sinh học bằng việc duy trì sự đa dạng của các loài động thực vật nước lợ.
Cần bảo vệ môi trường nước lợ ngay hôm nay
Những câu hỏi thường gặp về nước lợ
Để hiểu hơn về nước lợ là gì, hãy cùng giải đáp một số câu hỏi thường gặp sau đây:
-
Nước lợ có uống được không? Nước lợ có vị mặn, không phù hợp để uống trực tiếp. Tuy nhiên có thể xử lý nước lợ thành nước ngọt thông qua công nghệ lọc màng hoặc chưng cất.
-
Sự khác biệt giữa nước lợ và nước biển là gì? Nước lợ có độ mặn thấp hơn nhiều so với nước biển. Nước lợ nằm ở cửa sông, đầm phá, nơi nước ngọt và nước mặn gặp nhau.
-
Nước lợ phân bố ở đâu? Cửa sông đổ ra biển, gần các cửa sông lớn. Các thủy vực nửa kín nối liền với biển. Kênh rạch, đầm nuôi thủy sản ven biển.
-
Làm thế nào để đo độ mặn của nước lợ? Độ mặn của nước lợ có thể được đo bằng: Khúc xạ kế (dựa trên sự khác biệt tỷ trọng giữa nước ngọt và nước mặn); Độ dẫn điện (nước mặn dẫn điện tốt hơn nước ngọt). Phân tích hóa học (xác định hàm lượng các ion hòa tan trong nước).
Kiểm soát nước thải, bảo vệ nguồn nước lợ bằng hóa chất xử lý nước
Kiểm soát nguồn nước thải công nghiệp, nước thải sinh hoạt, nước thải nuôi tôm là bước quan trọng giúp bảo vệ môi trường nước, ngăn ngừa ô nhiễm môi trường. Hiện tại hóa chất Chlorine và PAC là hai sản phẩm được sử dụng nhiều nhất để khử trùng, diệt khuẩn nước, ứng dụng rộng rãi trong quy trình xử lý nước xả thải, nước cấp, nước sinh hoạt, nước thải nuôi tôm. Nó đem đến công dụng tuyệt vời trong việc làm sạch, làm trong nước.
Như vậy bài viết vừa rồi đã chia sẻ cho bạn đọc chi tiết về nước lợ là gì, tác dụng cũng như cách bảo vệ môi trường nước lợ khỏi ô nhiễm. Mọi câu hỏi cần tư vấn hãy để dưới bình luận hoặc inbox trực tiếp cho chúng tôi nhé.