Nuôi tôm sú trong ao đất là một nghề đòi hỏi kinh nghiệm và kỹ thuật cao. Để đạt được năng suất và hiệu quả kinh tế cao, bà con cần tuân thủ nghiêm ngặt quy trình kỹ thuật nuôi tôm sú ao đất dựa trên các nguyên tắc khoa học và thực tiễn lâu năm của nghề nuôi.
Quy Trình Kỹ Thuật Nuôi Tôm Sú Ao Đất
Quy trình kỹ thuật nuôi tôm sú ao đất bao gồm nhiều khâu quan trọng từ chuẩn bị cơ sở vật chất, thiết kế và cải tạo ao nuôi, chọn tôm giống, cho ăn và quản lý môi trường nước. Việc thực hiện đúng quy trình kỹ thuật sẽ đảm bảo tôm sinh trưởng và phát triển tốt, hạn chế dịch bệnh, tăng năng suất và hiệu quả kinh tế.
Chuẩn bị về cơ sở vật chất
Trước khi xây dựng ao nuôi tôm sú, cần lựa chọn địa điểm phù hợp. Địa điểm đất lựa chọn nên là đất thịt hoặc đất pha cát, ít mùn, có kết cấu chặt chẽ, giữ nước tốt, thuận lợi cho cấp và thoát nước. Nguồn nước cấp phải đảm bảo chất lượng, không bị ô nhiễm từ chất thải công nghiệp hay sinh hoạt. Ngoài ra, địa điểm lựa chọn phải thuận lợi giao thông đi lại và đủ điện cung cấp cho hoạt động nuôi tôm.
Thiết kế, cải tạo ao nuôi tôm sú
Hệ thống ao nuôi tôm sú bao gồm ao lắng (chiếm 20-25% diện tích), ao nuôi (chiếm 60-70% diện tích) và hệ thống ao xử lý chất thải (10-15% diện tích). Ao nuôi nên có diện tích 1.500-3.000 m2, bờ ao cao 2-2,5 m, mức nước 1,4-2 m. Ao nuôi hình vuông hoặc chữ nhật, góc ao bo tròn, rào lưới xung quanh để ngăn ký chủ gây bệnh. Đáy ao phẳng và nghiêng về hệ thống thoát, bờ ao lót bạt chống xói lở và rò rỉ.
Trước khi nuôi, cần cải tạo ao nuôi bằng cách tháo cạn nước, sên vét đáy ao, gia cố và lót bạt bờ ao, rào lưới ngăn ký chủ. Đối với ao mới, cần ngâm rửa 2-3 lần rồi xử lý. Tiếp theo, bón vôi đá để khử chua đáy ao, phơi đáy ao 5-7 ngày cho nứt chân chim rồi lấy nước vào. Đối với ao cũ, cần nạo vét chất lắng đọng hữu cơ, bón vôi, cày lật và phơi đáy 10-15 ngày để phân hủy chất hữu cơ, khí độc và sinh vật gây bệnh.
Cải tạo ao nuôi tôm sú
Chọn tôm giống
Chất lượng tôm giống ảnh hưởng trực tiếp đến sự thành bại của vụ nuôi. Tôm giống tốt sẽ cho tỷ lệ sống cao, tăng trưởng nhanh và kháng bệnh tốt. Khi chọn tôm giống, cần lựa chọn từ những cơ sở uy tín, chỉ chọn tôm đều cỡ, râu và phụ bộ đầy đủ, không bị chất bẩn bám. Tôm giống khỏe mạnh có màu xám hoặc nâu đen lưng, bụng xanh bạc, ruột đầy thức ăn màu nâu, hoạt động linh hoạt và phản ứng nhanh.
Mật độ thả tôm giống phụ thuộc vào điều kiện ao và khả năng quản lý của người nuôi. Đối với tôm sú Moana, mật độ thích hợp là 25-30 con/m2. Khi thả giống, cần ngâm túi giống trong ao 15-20 phút để cân bằng nhiệt độ, sau đó mở túi cho nước ao vào để tôm thích nghi trước khi thả ra ngoài ao nuôi.
Chọn giống khỏe mạnh, sạch bệnh từ cơ sở uy tín
Cho tôm ăn
Thức ăn chiếm phần lớn chi phí nuôi tôm, khoảng 50-60% tổng chi phí. Do đó, sử dụng thức ăn chất lượng cao, đảm bảo hàm lượng đạm thô 30-40% và hệ số chuyển đổi thức ăn (FCR) từ 1,2-1,6 là rất quan trọng. Ngoài ra, đối với tôm sú Moana, vào những tháng cuối vụ cần bổ sung thêm thức ăn chế biến để tăng độ đạm, giúp tôm phát triển nhanh và giảm giá thành sản phẩm.
Số lần cho tôm ăn từ 4-6 lần/ngày, tăng dần khi tôm lớn. Tỷ lệ thức ăn được tính theo trọng lượng thân tôm, tôm nhỏ cần nhiều thức ăn hơn để phát triển nhanh. Phương pháp cho ăn là rải đều khắp ao vì tôm có khuynh hướng bắt mồi ở đáy sạch. Cần theo dõi lượng thức ăn thông qua sàng ăn và chài tôm để điều chỉnh khẩu phần cho phù hợp, tránh thiếu hoặc dư thừa gây ô nhiễm đáy ao.
Quản lý môi trường nước nuôi tôm sú ao đất
Các yếu tố môi trường cần được kiểm soát và duy trì ở mức thích hợp bao gồm:
-
Điều chỉnh độ pH: Độ pH ảnh hưởng trực tiếp đến sự sinh trưởng và phát triển của tôm. Cần kiểm tra độ pH 2 lần/ngày và duy trì trong khoảng 7,5-8,5, dao động ngày đêm dưới 0,5 đơn vị bằng cách sử dụng vôi như vôi bột CaCO3, vôi tôi Ca(OH)2 hoặc vôi Dolomite.
-
Điều chỉnh độ kiềm: Độ kiềm càng cao, pH càng ổn định, rất cần thiết cho sự phát triển của tảo làm thức ăn tự nhiên cho tôm. Cần duy trì độ kiềm từ 80-160ppm tùy theo giai đoạn nuôi bằng cách bón vôi CaCO3, Dolomit với liều lượng 8-10kg/1000m3 nước.
-
Điều chỉnh lượng oxy hòa tan: Lượng oxy hòa tan trong nước trên 5mg/lít là điều kiện sống quan trọng của tôm, đặc biệt khi nuôi mật độ cao. Cần lắp đặt hệ thống quạt nước và sục khí để tăng lượng oxy, mỗi cánh quạt có thể cấp oxy cho 3.000-3.500 con tôm.
-
Điều chỉnh màu nước: Màu nước xanh đọt chuối hoặc vàng nâu nhạt, độ trong 30-40cm là lý tưởng. Khi màu nước quá đậm hoặc quá trong, cần kiểm soát pH vào buổi sáng, thay bớt nước, bón vôi Dolomite và phân vô cơ để điều chỉnh.
-
Cấp và thay nước: Trong tháng đầu không cần thay nước, từ tháng thứ 2 trở đi thay 20-30% lượng nước khi độ trong thấp, màu nước đậm đặc để tránh tảo phát triển quá mức. Nước cấp phải được lắng lọc tại ao lắng, nếu có nguy cơ mầm bệnh thì xử lý Chlorin trước khi đưa vào ao nuôi.
Kiểm soát môi trường nước nuôi tôm sú
10 Lưu Ý Quan Trọng Trong Kỹ Thuật Nuôi Tôm Sú Ao Đất
Nuôi tôm sú trong ao đất là mô hình phổ biến tại Việt Nam, mang lại nguồn lợi nhuận đáng kể cho người dân. Tuy nhiên, để đạt được hiệu quả cao, bà con cần lưu ý một số kỹ thuật quan trọng. Bài viết này sẽ chia sẻ 10 lưu ý quan trọng trong kỹ thuật nuôi tôm sú ao đất, giúp bà con nâng cao tỷ lệ thành công và thu hoạch vụ tôm bội thu.
1. Chuẩn bị ao nuôi
Đây là bước nền tảng quan trọng ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe và sự phát triển của tôm. Ao nuôi cần được cải tạo kỹ lưỡng, đảm bảo vệ sinh và cung cấp môi trường sống phù hợp cho tôm.
Đối với ao mới:
- Kiểm tra kỹ bờ ao, đảm bảo không bị rò rỉ khi lấy nước vào. San bằng đáy ao, tạo độ dốc nhẹ về phía cống thoát để dễ dàng thu gom chất thải.
- Rửa sạch đáy ao nhiều lần bằng nước sạch.
- Bón vôi theo hướng dẫn để khử chua, diệt khuẩn và cung cấp khoáng chất cho ao. Nên sử dụng vôi bột hoặc vôi CaO với liều lượng 70-100kg/1.000m2.
- Lấy nước vào ao, ngâm 3-5 ngày để lắng đọng bùn đất, sau đó xả bỏ và phơi đáy ao 7-10 ngày dưới ánh nắng mặt trời.
Đối với ao cũ:
- Tháo cạn nước, nạo vét bùn đáy và rửa sạch đáy ao nhiều lần.
- Bón vôi và phơi đáy ao 5-7 ngày.
- Nếu ao có tiền sử dịch bệnh, cần xử lý kỹ lưỡng hơn bằng cách sử dụng Chlorine hoặc các hóa chất diệt khuẩn khác.
Cải tạo ao nuôi tôm sú
2. Xử lý nước ao nuôi
Nước ao nuôi đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp oxy, thức ăn và điều hòa môi trường sống cho tôm. Do đó, cần xử lý nước ao nuôi đảm bảo sạch, an toàn và phù hợp với điều kiện sinh trưởng của tôm.
- Lấy nước: Lấy nước từ nguồn nước sạch, không bị ô nhiễm hóa chất hoặc kim loại nặng. Nên lọc nước qua lưới hoặc bạt để loại bỏ tạp chất và các sinh vật gây hại.
- Diệt tạp: Sau khi lấy nước vào ao, cần diệt các loài cá tạp, ốc, cua,… để cạnh tranh thức ăn và ký sinh trên tôm. Sử dụng các biện pháp như: dùng thuốc diệt cá theo hướng dẫn của nhà sản xuất, vợt thủ công cá tạp, Dùng cây thuốc diệt cá như rotenone, saponin,…
- Diệt khuẩn: Sử dụng các hóa chất diệt khuẩn như Chlorine, BKC, Iodine,… để tiêu diệt vi khuẩn, virus và mầm bệnh trong nước ao nuôi. Nên tham khảo ý kiến của cán bộ thú y thủy sản để lựa chọn loại thuốc phù hợp và liều lượng chính xác.
3. Gây màu nước
Màu nước ao nuôi ảnh hưởng đến sự phát triển của tảo, vi sinh vật và cung cấp thức ăn tự nhiên cho tôm. Do đó, cần gây màu nước ao nuôi để tạo môi trường sống tốt cho tôm như sa
- Sử dụng phân chuồng hoai mục, mật rỉ đường, cám gạo,… ủ với vi sinh để tạo thức ăn cho tảo phát triển.
- Bón phân bón vi sinh, vi sinh EM,… để kích thích phát triển vi sinh vật có lợi trong nước ao nuôi.
- Sử dụng tảo bột hoặc tảo dạng lỏng để bổ sung trực tiếp vào nước ao nuôi.
4. Thả giống
- Chọn giống khỏe mạnh, sạch bệnh từ cơ sở uy tín.
- Mật độ thả phù hợp tùy thuộc điều kiện ao nuôi, mùa vụ, kỹ thuật nuôi. Tham khảo ý kiến cán bộ kỹ thuật thủy sản.
5. Cho ăn và quản lý thức ăn
- Chọn thức ăn chất lượng tốt, phù hợp từng giai đoạn phát triển của tôm.
- Chia nhỏ bữa ăn, cho 2-3 lần/ngày vào sáng sớm và chiều tối.
- Điều chỉnh lượng thức ăn theo giai đoạn phát triển và tình trạng sức khỏe tôm.
- Quan sát hoạt động bắt mồi để điều chỉnh lượng thức ăn phù hợp.
- Sử dụng thức ăn viên hoặc thức ăn tự chế đảm bảo chất lượng, dinh dưỡng.
- Bảo quản thức ăn nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và ẩm ướt.
Cần chọn thức ăn chất lượng tốt cho tôm
6. Quản lý môi trường ao nuôi
- Theo dõi và quản lý các yếu tố môi trường như độ pH, độ kiềm, độ mặn, oxy hòa tan, chất thải, tảo.
- Dọn dẹp chất thải đáy ao thường xuyên bằng siphông hoặc máy hút bùn.
- Kiểm soát mật độ tảo trong ao nuôi ở mức phù hợp.
7. Phòng trừ dịch bệnh
Nuôi tôm sú tiềm ẩn nguy cơ dịch bệnh cao. Do đó, cần áp dụng các biện pháp phòng trừ dịch bệnh hiệu quả như:
- Chọn giống tôm khỏe mạnh, sạch bệnh từ các cơ sở uy tín.
- Xử lý nước ao nuôi kỹ lưỡng trước khi thả giống.
- Định kỳ kiểm tra sức khỏe tôm và áp dụng các biện pháp phòng trị bệnh kịp thời.
- Sử dụng các loại thuốc thú y theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Vệ sinh dụng cụ cho ăn, cho thuốc,… thường xuyên.
8. Thu hoạch
- Khi tôm đạt kích cỡ thương phẩm, cần thu hoạch kịp thời để tránh hao hụt do dịch bệnh hoặc tôm quá lớn ảnh hưởng chất lượng.
- Tháo nước từ từ ra khỏi ao nuôi, giữ lại lượng nước nhất định để tôm tập trung.
- Sử dụng vợt hoặc lưới để thu hoạch tôm.
- Phân loại tôm theo kích cỡ và chất lượng.
9. Ghi chép nhật ký
- Ghi chép nhật ký theo dõi quá trình nuôi tôm, đánh giá hiệu quả và rút kinh nghiệm cho vụ nuôi sau.
- Nội dung nhật ký: ngày tháng thả giống, mật độ thả giống, lượng thức ăn sử dụng, chất lượng nước ao nuôi, tình trạng sức khỏe tôm, biện pháp phòng trừ dịch bệnh, lượng tôm thu hoạch.
10. Một số lưu ý khác
- Nuôi tôm sú theo quy trình khoa học, tuân thủ nguyên tắc an toàn sinh học.
- Sử dụng sản phẩm, chế phẩm sinh học bảo vệ môi trường, đảm bảo an toàn cho người tiêu dùng.
- Tham gia tập huấn, hội thảo về kỹ thuật nuôi tôm sú để cập nhật kiến thức mới.
- Liên hệ cán bộ kỹ thuật thủy sản khi cần thiết.
Kỹ thuật nuôi tôm sú ao đất hiệu quả cần áp dụng kỹ thuật nuôi khoa học, tuân thủ nguyên tắc an toàn sinh học, thường xuyên theo dõi và quản lý các yếu tố môi trường, dịch bệnh. Áp dụng đầy đủ các biện pháp Hóa chất đã nêu sẽ giúp bà con nâng cao tỷ lệ thành công và thu hoạch vụ tôm bội thu. Ngoài ra bà con cũng có thể tham khảo mô hình nuôi tôm sú trên ao bạt mang lại hiệu quả rất cao và được nhiều nơi áp dụng!