Ngành Dệt Nhuộm, Wax, Thuộc Da
Hiển thị 17–25 của 25 kết quả
-
Oxy Già Công Nghiệp – H2O2
– Công thức hóa học: H2O2
– Xuất xứ: Thái Lan
– Nồng độ: 50%
– Quy cách: 35kg/can hoặc 1200kg/tank -
Phèn sắt II Ferrous Sulphat FeSO4.7H2O 98%
- Tên gọi khác: Phèn Sắt, Phèn sắt Sunfat, sắt II Sunfat, Ferous Sulphate Heptahydrate, Iron(II) sulfate.
- Công thức hóa học: FeSO4.7H2O
- Hàm lượng: 98%.
- Xuất Xứ: Trung Quốc
- Đóng gói: 25kg/bao
-
Xút hạt Đài Loan NaOH 99%, Caustic Pearl, 25kg/bao
Tên gọi Sodium hydroxide Tên khác Caustic soda, Xút hạt, Natri hydroxit Công thức NaOH Số CAS 1310-73-2 Hàm lượng 99% Xuất xứ Đài Loan -
Xút vảy Ấn Độ NaOH 99% – Caustic Soda Flake
Tên gọi Sodium hydroxide Tên khác Natri hydroxyt, Caustic soda, Sodium khan Công thức NaOH Số CAS 1310-73-2 Xuất xứ Ấn Độ Hàm lượng 99% Quy cách đóng gói 25kg/bao -
Xút vảy Trung Quốc NaOH 98% – Caustic Soda Flake
Tên gọi Sodium hydroxide Tên khác Natri hydroxyt, Caustic soda, Sodium khan, Sodium hydroxide Công thức NaOH Số CAS 1310-73-2 Xuất xứ Trung Quốc Hàm lượng 98% Quy cách đóng gói 25kg/bao -
Xút vảy Đài Loan NaOH 98% – Caustic Soda Flake
Tên gọi Xút vảy Đài Loan 98%
Công thức NaOH
Tên khác natri hydroxyt, caustic soda, sodium khan
Số CAS 1310-73-2
Xuất xứ Đài Loan
Tính chất – Dạng vảy, màu trắng.
– Tan hoàn toàn trong nước, sinh nhiệt mạnh.
– Hút ẩm.
– Điểm sôi 1390oC.
– Điểm nóng chảy: 318,4oC.
– pH=14
Thông số kỹ thuật
– Hàm lượng: ≥ 98%.
– Na2CO3 : ≤ 0.8 %.
– NaCl : ≤ 0.03 %
– Fe2O3 : ≤ 0.008 %
-
Đá Thối Natri Sunfua -Na2S (Min 60%)
Tên sản phẩm: Sodium sulphide Tên gọi khác: Sodium sulfur, Natri sunfua, đá thối Công thức hóa học: Na2S.3H2O CAS: 1313-82-2 Hàm lượng: 60% Xuất xứ: Trung Quốc Đóng gói: 25kg/bao