Trong vài năm trở lại đây, nuôi tôm hùm trở thành xu hướng và ngày càng được mở rộng tại Việt Nam. Tuy nhiên không phải ai cũng nắm được kỹ thuật nuôi tôm hùm thành công, ít dịch bệnh và cho lợi nhuận cao. Chính vì thế, bài viết ngày hôm nay sẽ xoay quanh kỹ thuật nuôi tôm hùm để bạn đọc cùng nắm rõ.
Tổng quan về kỹ thuật nuôi tôm hùm
Trước hết, chúng ta cần nắm vững một số khái niệm và phân loại cơ bản về kỹ thuật nuôi tôm hùm.
1. Kỹ thuật nuôi tôm hùm là gì?
Kỹ thuật nuôi tôm hùm bao gồm tập hợp các biện pháp kỹ thuật được áp dụng để nuôi dưỡng và chăm sóc tôm hùm, từ khâu chuẩn bị lồng nuôi, lựa chọn giống, chăm sóc, phòng trị bệnh cho đến thu hoạch và bảo quản sản phẩm. Áp dụng đúng kỹ thuật nuôi sẽ giúp tôm hùm sinh trưởng tốt, ít bệnh tật và đạt năng suất, chất lượng cao.
2. Các loại hình nuôi tôm hùm phổ biến
Dựa vào môi trường nuôi, ta có thể phân chia các loại hình nuôi tôm hùm thành:
-
Nuôi tôm hùm trên bờ: Nuôi trong ao, bể xi măng hoặc bể composite trên đất liền.
-
Nuôi tôm hùm lồng bè: Nuôi trong lồng nổi hoặc lồng chìm trên mặt nước biển, sông, hồ.
-
Nuôi tôm hùm bán chìm, bán nổi: Nuôi trong lồng có một phần nổi trên mặt nước, một phần chìm dưới đáy.
Ưu nhược điểm của từng loại hình nuôi:
Loại hình |
Ưu điểm |
Nhược điểm |
Nuôi trên bờ |
Dễ quản lý, kiểm soát môi trường, ít chịu ảnh hưởng thời tiết |
Chi phí đầu tư cao, tốn diện tích đất |
Nuôi lồng bè |
Chi phí thấp, lợi dụng được diện tích mặt nước sẵn có |
Khó kiểm soát dịch bệnh, chịu ảnh hưởng thời tiết |
Nuôi bán chìm bán nổi |
Dễ chăm sóc, thu hoạch, tôm ít bị stress |
Chi phí đầu tư cao hơn nuôi lồng bè |
Tùy vào điều kiện tự nhiên, tài chính và kỹ thuật mà bạn có thể lựa chọn hình thức nuôi phù hợp nhất.
Nuôi tôm hùm
Lựa chọn giống tôm hùm phù hợp
Chọn giống tốt là bước đầu tiên và quan trọng nhất quyết định đến thành công của vụ nuôi tôm hùm. Khi chọn mua giống tôm hùm, bạn cần lưu ý những yếu tố sau:
-
Kích cỡ tôm giống: Chọn tôm giống có kích cỡ đồng đều, thường từ 5-20g/con tùy theo mục đích nuôi.
-
Nguồn gốc xuất xứ: Mua giống từ những cơ sở uy tín, giống có nguồn gốc rõ ràng.
-
Ngoại hình, sức khỏe: Chọn tôm khỏe mạnh, không dị tật, màu sắc tươi sáng, phản xạ nhanh nhẹn.
-
Khả năng chịu đựng stress: Tôm có khả năng thích nghi tốt khi vận chuyển và thả nuôi.
Hãy chọn giống cẩn thận ngay từ đầu để giảm rủi ro cho vụ nuôi của mình nhé.
Lựa chọn giống tôm hùm
Điều kiện cần thiết trước khi bắt đầu nuôi
Để chuẩn bị tốt cho việc nuôi tôm hùm, bạn cần lưu tâm đến một số vấn đề sau:
1. Lựa chọn và thiết kế lồng nuôi tôm hùm
-
Lồng nuôi có thể làm từ các vật liệu như: lưới sắt, lưới nhựa, tre, gỗ,…
-
Kích thước lồng thường dài x rộng x cao là: 2 x 3 x 1,5m hoặc 3 x 4 x 2m.
-
Mắt lưới đáy lồng: 1-2cm, mắt lưới xung quanh: 2-3cm.
-
Đối với nuôi lồng bè trên biển, cần chọn vị trí tránh gió to, sóng lớn, dòng chảy mạnh.
2. Chi phí đầu tư ban đầu để nuôi tôm hùm
Trước khi bắt đầu kỹ thuật nuôi tôm hùm, bạn cần chuẩn bị nguồn tài chính cho các khoản như:
-
Chi phí đầu tư cơ sở vật chất: Làm lồng nuôi, hệ thống cấp thoát nước, sục khí,…
-
Chi phí mua giống: Dao động trong khoảng 30.000 – 200.000 đồng/con tùy loại và cỡ giống.
-
Chi phí thức ăn: Trung bình 50.000 – 100.000 đồng/kg thức ăn tươi sống, công nghiệp.
-
Chi phí nhân công, điện nước, nhiên liệu, thuốc thú y,…
Ví dụ: Với mô hình nuôi 100 lồng, tổng chi phí đầu tư ban đầu khoảng 500 – 800 triệu đồng.
Yếu tố môi trường trong kỹ thuật nuôi tôm hùm
Môi trường nước đóng vai trò sống còn đối với tôm hùm, vì vậy bạn cần quan tâm đặc biệt đến những yếu tố này:
1. Chất lượng nước trong lồng nuôi
Nước trong lồng nuôi tôm hùm cần đạt các thông số:
-
Độ mặn: 28 – 35‰ (nước biển), 10 – 25‰ (nước lợ).
-
Nhiệt độ: 25 – 32°C.
-
pH: 7,5 – 8,5.
-
Oxy hòa tan (DO): > 5 mg/l.
-
Độ trong: > 40 cm.
-
Hàm lượng H2S, NH3, NO2: Nhỏ hơn ngưỡng gây hại.
2. Các yếu tố môi trường khác
Ngoài yếu tố nước, bạn cần chú ý các điều kiện môi trường như:
-
Nhiệt độ: Tôm hùm ưa nhiệt độ ấm, tránh nơi nước lạnh dưới 23°C.
-
Độ mặn: Ổn định, tránh thay đổi đột ngột ảnh hưởng đến tôm.
-
Dòng chảy: Lưu thông tốt, tránh nơi nước đứng, ứ đọng.
-
Oxy hòa tan: Cần duy trì nồng độ oxy >5mg/l để đảm bảo đủ oxy cho tôm thở.
Vai trò của từng yếu tố đối với tôm hùm:
-
Nhiệt độ thích hợp giúp tôm sinh trưởng nhanh và ít bị stress.
-
Độ mặn giúp tôm giữ cân bằng áp suất thẩm thấu giữa cơ thể và môi trường nước.
-
Dòng chảy mạnh giúp lưu thông oxy, thức ăn thừa và chất cặn bã trong lồng.
-
Oxy dồi dào giúp tôm hô hấp, chuyển hóa dinh dưỡng và hoạt động bình thường.
Cách duy trì môi trường phù hợp:
-
Chọn vị trí nuôi có nguồn nước đảm bảo các yếu tố nhiệt độ, độ mặn, dòng chảy ổn định.
-
Thường xuyên kiểm tra và điều chỉnh các thông số nước trong lồng nuôi.
-
Cung cấp đủ oxy bằng cách sục khí hoặc thay nước thường xuyên.
-
Vệ sinh lồng nuôi và thu gom chất thải, thức ăn dư thừa định kỳ.
Đảm bảo yếu tố môi trường tốt nhất để nuôi tôm hùm
Kỹ thuật nuôi tôm hùm thành công
Sau khi chuẩn bị đầy đủ các điều kiện cần thiết, bạn có thể bắt đầu triển khai các bước kỹ thuật nuôi tôm hùm.
1. Quản lý sức khỏe môi trường lồng nuôi
-
Vệ sinh và khử trùng lồng nuôi trước khi thả giống.
-
Theo dõi hàng ngày các yếu tố môi trường như: nhiệt độ, pH, DO…
-
Xử lý các yếu tố bất lợi kịp thời khi phát hiện.
-
Định kỳ cọ rửa, phơi nắng lồng nuôi để hạn chế rong rêu, tảo bám.
2. Quản lý chất lượng nước và thức ăn cho tôm hùm
-
Theo dõi và điều chỉnh thông số chất lượng nước cho phù hợp.
-
Cho tôm ăn bằng thức ăn tươi sống hoặc thức ăn công nghiệp.
-
Lượng thức ăn bằng 5-10% khối lượng tôm, chia làm 2-4 lần/ngày.
-
Điều chỉnh lượng thức ăn linh hoạt theo nhu cầu và sức ăn của tôm.
-
Loại bỏ thức ăn thừa sau 1-2 giờ cho ăn để tránh ô nhiễm nước.
3. Chọn lọc và thả giống tôm hùm
-
Chọn tôm hùm giống khỏe mạnh, đồng đều, không dị tật.
-
Mật độ thả nuôi phụ thuộc vào kích cỡ giống: PL15 (1,5cm): 50-100 con/m2; Giống 1-3g: 30-50 con/lồng 2mx3m; Giống 20-50g: 15-30 con/lồng 4mx4m.
-
Thả giống vào sáng sớm hoặc chiều mát, tránh trưa nắng.
-
Cho tôm ăn sau 6-12h thả nuôi và theo dõi tình trạng tôm.
4. Phòng và trị bệnh trên tôm hùm
Các bệnh thường gặp trên tôm hùm: Đốm trắng, đầu vàng, phân trắng, hoại tử… Biện pháp phòng bệnh:
-
Chuẩn bị ao lồng sạch sẽ trước thả nuôi
-
Chọn giống khỏe mạnh, sạch bệnh
-
Cho ăn thức ăn bổ dưỡng, đảm bảo vệ sinh
-
Duy trì các yếu tố môi trường ổn định
-
Sử dụng chế phẩm sinh học định kỳ
Khi tôm bị bệnh cần xử lý như sau:
-
Phát hiện kịp thời dựa vào triệu chứng bệnh
-
Xác định tác nhân gây bệnh (vi khuẩn, virus, nấm…)
-
Xử lý môi trường, loại bỏ mầm bệnh
-
Dùng thức ăn, thuốc đặc trị theo hướng dẫn của cơ quan thú y
-
Giảm stress cho tôm bằng cách thay nước và bổ sung dinh dưỡng
5. Thu hoạch tôm hùm
Kỹ thuật thu hoạch đảm bảo chất lượng:
-
Thu hoạch khi tôm đạt kích cỡ thương phẩm, thường sau 6-12 tháng nuôi.
-
Nên thu hoạch vào sáng sớm hoặc tối mát để đảm bảo chất lượng tôm.
-
Sử dụng vợt có lưới mềm để bắt tôm, tránh làm tổn thương tôm.
-
Phân loại tôm theo kích cỡ và chất lượng sau khi đánh bắt.
-
Hạ nhiệt tôm nhanh chóng về 0-4°C bằng nước đá để giữ chất lượng.
Đánh bắt tôm hùm đúng cách và bảo quản lạnh ngay sau thu hoạch là rất quan trọng để duy trì chất lượng và giá trị của sản phẩm.
Kỹ thuật nuôi tôm hùm
Các cách thu hoạch và bảo quản tôm hùm
Để đảm bảo chất lượng tôm hùm sau khi thu hoạch, bạn cần lưu ý các phương pháp đánh bắt và bảo quản phù hợp.
1. Các phương pháp thu hoạch tôm hùm
Trong kỹ thuật nuôi tôm hùm có 2 phương pháp chính để thu hoạch tôm hùm trong nuôi lồng:
-
Thu hoạch từng phần: Định kỳ đánh bắt những con tôm đạt kích cỡ thương phẩm, những con nhỏ nuôi tiếp. Phương pháp này phù hợp với nuôi lồng, ao đầm, giúp tôm đạt kích cỡ đồng đều và dễ tiêu thụ dần. Tuy nhiên tốn nhiều thời gian và công sức hơn.
-
Thu tỉa và thu hoạch toàn bộ: Kết hợp đánh bắt những con tôm lớn trước và thu tỉa dần, khi phần lớn tôm đạt cỡ thương phẩm sẽ thu hoạch toàn bộ. Cách này cho phép thu hoạch nhanh gọn, tiết kiệm thời gian hơn.
2. Các phương pháp bảo quản tôm hùm sau thu hoạch
Tôm hùm tươi rất dễ hư hỏng và giảm chất lượng nếu không được bảo quản đúng cách:
-
Ngâm tôm vào nước đá lạnh 0-4°C ngay sau khi thu hoạch.
-
Cho tôm vào thùng xốp, xếp xen kẽ với đá cây, tỷ lệ 1 đá : 3 tôm.
-
Đậy kín nắp thùng, hạn chế tiếp xúc trực tiếp với không khí.
-
Vận chuyển tôm đến nơi tiêu thụ càng nhanh càng tốt.
Ngoài bảo quản lạnh tươi, bạn cũng có thể áp dụng các biện pháp bảo quản khác như đông lạnh hay chế biến (hấp, nướng, sấy khô) tùy theo nhu cầu thị trường.
Thu hoạch tôm
Câu hỏi thường gặp khi nuôi tôm hùm
Ngoài kỹ thuật nuôi tôm hùm, dưới đây là top 5 câu hỏi mà những người nuôi tôm hùm hay thắc mắc nhất:
1. Mùa vụ thích hợp để nuôi tôm hùm là gì?
Tôm hùm có thể thả nuôi quanh năm, tuy nhiên mùa vụ thích hợp nhất là từ tháng 3 đến tháng 10 hàng năm. Đây là khoảng thời gian nhiệt độ nước tương đối ổn định 26-30°C, ít biến động thời tiết như mưa bão, thích hợp cho tôm sinh trưởng. Lưu ý, không nên thả nuôi vào những tháng cuối năm, vì tôm phải trải qua một mùa đông lạnh lẽo, dễ chết hoặc ngừng lớn.
2. Thức ăn cho tôm hùm cần đảm bảo những yếu tố gì?
Thức ăn cho tôm hùm cần đảm bảo các yếu tố:
-
Tươi sống, không bị ôi thiu, đảm bảo an toàn vệ sinh.
-
Đa dạng thành phần, đủ chất dinh dưỡng cho tôm lớn như đạm, béo, vitamin, khoáng.
-
Phù hợp với kích cỡ miệng của tôm ở từng giai đoạn.
-
Sạch, không lẫn tạp chất, cát sỏi hay hóa chất độc hại.
Thức ăn có thể là: cá tạp, ốc, ngao, sò, mực tươi băm nhỏ, thức ăn viên công nghiệp. Bạn nên phối trộn nhiều loại để cung cấp dinh dưỡng toàn diện cho tôm.
3. Làm thế nào để cung cấp đủ oxy cho tôm hùm nuôi lồng?
Cung cấp đủ oxy cho tôm hùm nuôi lồng thông qua các cách:
-
Chọn vị trí nuôi có dòng chảy tốt, nguồn nước thông thoáng.
-
Giữ khoảng cách hợp lý giữa các lồng nuôi (>3m) để nước lưu thông.
-
Hạn chế mật độ nuôi quá dày so với khả năng tải của lồng và nguồn nước.
-
Thay nước định kỳ, loại bỏ cặn bẩn, thức ăn dư thừa ứ đọng.
-
Sử dụng quạt nước, máy sục khí để tăng cường oxy hòa tan.
Nên theo dõi nồng độ oxy bằng test kit và duy trì mức DO>5mg/l là tốt nhất cho tôm sinh trưởng và phát triển.
4. Năng suất nuôi tôm hùm có thể đạt được đến mức nào?
Năng suất nuôi tôm hùm phụ thuộc vào mật độ thả nuôi và tình trạng môi trường ao lồng:
-
Nuôi lồng trên biển: Mật độ 15-25 con/lồng 4mx4mx2m, sau 10-12 tháng thu được 80-150kg/lồng, tương đương 10-15 tấn/ha/năm.
-
Nuôi ao đầm: Mật độ 2-5 con/m2, sau 8-10 tháng cho năng suất 3-5 tấn/ha/vụ.
-
Nuôi bán thâm canh trong bể xi măng: Mật độ 10-15 con/m3, sau 6-8 tháng đạt 5-8 kg/m3.
5. Chi phí đầu tư có thể hoàn vốn trong bao lâu?
Khoảng thời gian hoàn vốn chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như quy mô nuôi, giá tôm hùm, tình hình dịch bệnh. Ước tính trung bình:
-
Với mô hình nuôi lồng quy mô 100 lồng: Cần 2-3 vụ nuôi (tương đương 2-3 năm) để thu hồi vốn.
-
Với mô hình nuôi ao đầm quy mô 1-2ha: Cần 3-4 vụ nuôi (tương đương 3-4 năm).
-
Với mô hình nuôi bể xi măng: Cần 4-6 vụ nuôi (tương đương 2-3 năm).
Nếu duy trì tốt công tác quản lý, phòng trị bệnh và có nguồn tiêu thụ ổn định, thời gian hoàn vốn có thể rút ngắn. Tuy nhiên, bạn không nên chủ quan mà cần có tính toán dự phòng, phân bổ rủi ro hợp lý.
Xử lý nước nuôi tôm hùm bằng hóa chất chuyên dụng
Trong kỹ thuật nuôi tôm hùm không thể nào thiếu bước xử lý nước và khử trùng vệ sinh bể, dụng cụ trước khi thả nuôi. Hầu hết người ta sử dụng Chlorine giúp loại bỏ hoàn toàn vi khuẩn, virus, nấm mốc, ký sinh trùng gây hại có trong nước. Đồng thời lắng đọng các hợp chất hữu cơ lơ lửng để dễ dàng lọc và loại bỏ một cách an toàn.
Hoá chất xử lý nước nuôi trồng thuỷ sản
Chlorine 70% của Hóa Chất đang là sản phẩm được các hộ nuôi lựa chọn, đáp ứng được các tiêu chí về chất lượng và giá thành sản phẩm. Chúng tôi sản xuất số lượng lớn, phục vụ các nhu cầu xử lý nước nuôi tôm hùm, tôm thẻ, tôm sú, mặt khác nó còn dùng để xử lý nước thải, nước cấp…
Nuôi tôm hùm là nghề đầy tiềm năng nhưng cũng lắm thách thức. Thành công đến từ sự chuẩn bị kỹ lưỡng, tâm huyết và không ngừng học hỏi. Hy vọng rằng bài viết dài này đã cung cấp cho bạn một bức tranh toàn cảnh về kỹ thuật nuôi tôm hùm. Nếu bạn còn bất kỳ câu hỏi hay chia sẻ nào, đừng ngại comment bên dưới nhé.