Hóa chất xử lý nước bể bơi đã và đang được sử dụng phổ biến trên thế giới, giúp loại bỏ vi khuẩn, virus và khử trùng nước một cách hiệu quả. Tuy nhiên không phải loại hoá chất nào cũng an toàn và hiệu quả. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về hóa chất xử lý nước bể bơi thông qua bài viết dưới đây.

 

 

Tại sao phải dùng hóa chất xử lý nước bể bơi?

Bơi lội là một hoạt động thể thao tuyệt vời, mang lại nhiều lợi ích cho cơ thể. Tuy nhiên, nếu nước bể bơi không được giữ sạch sẽ, nó có thể trở thành nơi sinh sống và phát triển của nhiều vi khuẩn, mầm bệnh gây hại. Mỗi ngày, nước bể bơi phải đối mặt với rất nhiều tác nhân gây ô nhiễm như:

  • Bụi bẩn, cặn bã từ môi trường xung quanh
  • Vi khuẩn, nấm, địa y phát triển trong nước
  • Dầu, mỡ, mồ hôi từ người bơi
  • Lông, tóc, da chết rơi xuống nước

Những tạp chất này tích tụ trong nước bể khiến nó trở nên đục, mất vệ sinh. Bơi trong nước bẩn có thể gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng như:

  • Nhiễm trùng tai mũi họng, dị ứng mắt
  • Các bệnh ngoài da như nổi mụn, mẩn ngứa, nấm
  • Rối loạn tiêu hóa do nuốt phải nước bẩn
  • Nhiễm khuẩn đường hô hấp trên, đường hô hấp dưới

Chính vì vậy, hóa chất xử lý nước bể bơi đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì một môi trường bơi lội trong lành, đảm bảo sức khỏe cho người sử dụng. Hóa chất xử lý giúp diệt khuẩn, loại bỏ các chất hữu cơ gây mùi, làm trong nước. Đồng thời, nó cũng góp phần cân bằng các chỉ số quan trọng của nước.

Cần làm sạch nước bể bơi để không ảnh hưởng đến sức khoẻ

Cần làm sạch nước bể bơi để không ảnh hưởng đến sức khoẻ

Các chỉ số quan trọng của nước bể bơi

Để đảm bảo an toàn cho người bơi, cần phải sử dụng hóa chất xử lý nước bể bơi để đạt các chỉ số chất lượng nhất định. Các chỉ số quan trọng cần kiểm soát bao gồm:

Chỉ số Mức độ lý tưởng Tác động
pH 7.2 – 7.8 Mức pH quá cao/thấp gây kích ứng da, mắt
Chlorine tự do 1 – 3 ppm Diệt khuẩn, ngăn ngừa tảo, rêu phát triển

Chỉ số pH đo lường tính axit và kiềm của nước. Một mức pH cân bằng giữ cho nước bể không gây hại cho da hay mắt người bơi. Nếu pH quá thấp, nước trở nên axit sẽ gây ăn mòn thiết bị bể bơi. Ngược lại, pH quá cao làm cho nước có vị khó chịu và giảm tác dụng khử trùng của chlorine.

Trong khi đó, nồng độ Chlorine tự do là lượng Chlor hoạt tính có khả năng tiêu diệt vi khuẩn trong nước. Chlor kết hợp với nước tạo thành axit hypoclorit (HOCl) – chất khử trùng mạnh. Duy trì hàm lượng Chlor tự do ở mức 1-3 ppm sẽ đảm bảo nước luôn trong sạch và an toàn.

pH là một trong những chỉ số chính để đánh giá chất lượng nước

pH là một trong những chỉ số chính để đánh giá chất lượng nước

Các loại hóa chất xử lý nước bể bơi

Hiện nay, có rất nhiều loại hóa chất được sử dụng để đảm bảo chất lượng nước bể bơi, nhưng chúng thường được chia thành 3 nhóm chính: Hóa chất khử trùng; Hóa chất cân bằng pH; Hóa chất trợ lắng

1. Hóa chất khử trùng bể bơi

Hóa chất khử trùng đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc tiêu diệt vi khuẩn, virus gây bệnh trong nước bể bơi. Các loại phổ biến nhất gồm:

1.1. Chlorine (Chlor)

  • Tên thương mại: Chlorine tablets, Chlorine liquid
  • Công dụng: Diệt khuẩn, ức chế rêu tảo phát triển. Oxy hóa các hợp chất hữu cơ gây mùi, độc hại
  • Thành phần: Calcium/Sodium hypochlorite
Ưu điểm Nhược điểm
Giá thành rẻ, phổ biến Mùi Chlorine khó chịu
Tác dụng diệt khuẩn nhanh, mạnh Độc hại nếu dùng sai liều lượng
Dễ sử dụng dạng viên nén, bột, dung dịch Dễ bay hơi, mất tác dụng nhanh

Lưu ý khi dùng Chlorine:

  • Nên duy trì nồng độ Chlorine tự do trong khoảng 1-3 ppm
  • Không để Chlorine tiếp xúc trực tiếp với da, mắt
  • Bảo quản Chlorine ở vị trí thoáng mát, tránh ánh nắng

Chlorine Đông Á

Chlorine

1.2. Trichloroisocyanuric Acid (TCCA 90)

  • Tên thương mại: Nissan TCCA Chlorine tablets 90%
  • Công dụng: Khử trùng nước bể bơi hiệu quả. Ít bị ảnh hưởng bởi tia UV và nhiệt độ.
  • Thành phần: TCCA 90% (C3Cl3N3O3)
Ưu điểm Nhược điểm
Tác dụng kéo dài, ổn định hơn Chlorine Giá thành cao hơn Chlorine
An toàn, ít độc hại hơn với sức khỏe Cần kiểm soát pH thường xuyên
Dạng viên nén tiện sử dụng Tốn thời gian hòa tan

Lợi thế vượt trội của TCCA so với Chlorine truyền thống:

  • Hàm lượng Chlorine cao gấp 3 lần (90% so với 30%) nên hiệu quả hơn
  • Dạng viên nén tan từ từ, giúp duy trì ổn định lượng Chlorine tự do
  • Ít bị thất thoát, bay hơi do tác động của ánh sáng và nhiệt

TCCA 90

TCCA 90

2. Hóa chất cân bằng pH

Hóa chất cân bằng pH giúp duy trì độ pH của nước ở mức lý tưởng từ 7.2-7.6, đảm bảo nước không quá chua hoặc kiềm. Các chất được dùng phổ biến là:

2.1. Axit HCl (axit Hydrochloric)

  • Tên thương mại: nước muối axit, nước tẩy axit
  • Công dụng: Hạ pH nước bể bơi xuống mức cần thiết. Tăng hiệu quả của Chlorine khử trùng.
  • Thành phần: dung dịch HCl 10-15%
Ưu điểm Nhược điểm
Giá thành rẻ Tính ăn mòn cao, dễ gây bỏng
Hiệu quả hạ pH nhanh Phải pha loãng trước khi dùng

Axit HCl Đông Á

Axit HCl

2.2. Sodium Hydroxide (NaOH – xút, kiềm)

  • Tên thương mại: soda kiềm, sodium hydrate
  • Công dụng: Tăng pH khi nước quá axit. Giảm ăn mòn thiết bị bể bơi
  • Thành phần: NaOH dạng hạt hoặc dung dịch
Ưu điểm Nhược điểm
Nâng pH nhanh Ăn mòn da, gây bỏng nghiêm trọng
Trung hòa axit dư Dễ tạo cặn nếu dùng quá nhiều

Lưu ý khi dùng hóa chất cân bằng pH:

  • Luôn kiểm tra pH trước và sau khi cho hóa chất
  • Pha loãng hóa chất với nước theo tỉ lệ hợp lý
  • Tuyệt đối không trộn axit và kiềm với nhau
  • Mang găng tay cao su, kính bảo hộ khi thao tác

NaOH Đông Á

NaOH

3. Hóa chất trợ lắng cặn

Khi nước bể bơi bị đục, nhiều cặn lơ lửng, bạn cần sử dụng hóa chất trợ lắng để keo tụ các chất bẩn lại và giúp chúng lắng xuống đáy một cách nhanh chóng. Hóa chất quen thuộc được dùng cho mục đích này là: PAC – Poly Aluminium Chloride

  • Tên thương mại: PAC, Polyme nhôm
  • Công dụng: Làm keo tụ, lắng các chất rắn lơ lửng trong nước. Loại bỏ độ đục, làm trong nước
  • Thành phần: chứa 28 – 32% nhôm (Poly Aluminium Chloride)
Ưu điểm Nhược điểm
Hiệu quả làm trong nhanh Liều lượng khó xác định chính xác
Ít ảnh hưởng đến pH Có thể gây vón cục nếu pha sai

Cách dùng PAC hiệu quả:

  • Xác định lượng PAC cần dùng theo thể tích nước bể bơi (10g PAC/m3 nước)
  • Pha PAC với nước theo tỉ lệ nhà sản xuất hướng dẫn (thường là 1% – 10%)
  • Cho từ từ dung dịch PAC vào nước bể bơi và khuấy đều
  • Để yên 2-3 giờ cho phản ứng keo tụ xảy ra hoàn toàn
  • Chạy hệ thống lọc để loại bỏ cặn lắng

PAC Đông Á

PAC

Lưu ý khi lựa chọn hóa chất xử lý nước bể bơi

Không phải cứ ra hiệu mua bất kỳ loại hóa chất nào về sử dụng cũng được, bạn phải cân nhắc một số yếu tố sau:

  • Kích thước bể bơi: Bể bơi càng lớn, lượng hóa chất sử dụng càng nhiều. Nên chọn loại dễ định lượng, sử dụng như viên nén, bột.
  • Mật độ người bơi: Bể đông người cần hóa chất mạnh và liều lượng cao hơn. Tránh chọn loại dễ gây kích ứng mắt.
  • Tính chất nước bể: Nước cứng cần chất làm mềm như biguanide, nước có độ kiềm cao hợp với Bromine hơn Chlor.
  • Sản phẩm hỗ trợ: Chất ổn định pH, chất kết tụ, chất kiểm soát độ cứng

Sử dụng hóa chất xử lý nước bể bơi như thế nào?

Với mỗi loại hóa chất xử lý, liều lượng sử dụng đều được ghi rõ trên bao bì sản phẩm. Thông thường, bạn nên:

  • Pha hóa chất với nước sạch theo tỉ lệ khuyến cáo (thường là 1-3 viên/100m3 nước).
  • Đổ đều dung dịch vừa pha vào nước bể.
  • Lắp đặt hệ thống châm tự động để đảm bảo cung cấp ổn định hóa chất.

Với hồ bơi lớn, công cộng, việc này cần được thực hiện bởi nhân viên vận hành chuyên nghiệp. Tùy theo độ bẩn của nước mà tần suất sử dụng hóa chất sẽ khác nhau. Thông thường: Bể bơi gia đình bổ sung hóa chất 1-2 lần/tuần. Bể bơi công cộng châm hóa chất hàng ngày, liên tục. Tốt nhất, bạn nên kiểm tra các chỉ số nước và thêm hóa chất mỗi khi chúng không đạt tiêu chuẩn.

Sử dụng hoá chất đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả

Sử dụng hoá chất đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả

Duy trì chất lượng nước bể bơi

Để kiểm soát chất lượng nước, điều quan trọng là bạn phải thường xuyên kiểm tra và điều chỉnh các chỉ số của nước. Dưới đây là một số gợi ý:

  • Sử dụng bộ test nhanh để kiểm tra pH và chlorine tự do hàng ngày. Các bộ test có bán sẵn tại các cửa hàng thiết bị bể bơi với hướng dẫn sử dụng đơn giản.
  • Điều chỉnh liều lượng hóa chất theo kết quả test cho phù hợp. Với bể bơi gia đình, pha hóa chất vào xô nước sạch rồi đổ đều xuống bể.
  • Cho chạy máy lọc từ 8 – 12 tiếng mỗi ngày để đảm bảo nước sạch liên tục. Thay túi lọc định kỳ để giữ hiệu suất lọc tốt nhất.
  • Để tránh rêu và địa y phát triển, hãy giữ cho nước luôn lưu thông. Che phủ bể bơi lại khi không sử dụng, hạn chế tiếp xúc ánh sáng và rác bẩn.

Kiểm tra chất lượng nước thường xuyên

Kiểm tra chất lượng nước thường xuyên

Mua hóa chất xử lý nước bể bơi ở đâu uy tín?

Sử dụng hóa chất xử lý nước bể bơi mang lại những lợi ích to lớn trong việc duy trì một môi trường bơi an toàn, trong lành cho tất cả mọi người. Hóa chất giúp tiêu diệt mầm bệnh, cân bằng pH, kiểm soát độ trong của nước, tạo cảm giác thoải mái cho người bơi. Tại Việt Nam,  là địa chỉ hàng đầu chuyên sản xuất và phân phối hóa chất xử lý nước bể bơi trên toàn quốc. Chúng tôi cung cấp đa dạng các sản phẩm từ PAC, Chlorine, NaOH, Javel, HCl… với mức giá rẻ tận xưởng.

Công ty hoá chất Đông Á

Công ty hoá chất

Để đảm bảo an toàn, bạn nên mua hóa chất xử lý nước bể bơi từ các đơn vị cung cấp uy tín, có nguồn gốc rõ ràng và hạn sử dụng còn lâu. là địa chỉ tin cậy và được lựa chọn nhiều nhất hiện nay.