Natri Photphat Na3PO4 – Tính chất, ứng dụng của Natri Photphat

 

Natri Photphat là một dạng hợp chất hóa học ứng dụng phổ biến trong các hoạt động sản xuất công nghiệp. Bài viết sau  sẽ cung cấp cho bạn thông tin hữu ích về hóa chất này, từ cấu tạo cho tới tính chất lý hóa đặc trưng, những ứng dụng quan trọng trong thực tiễn và điều cần lưu ý giúp sử dụng muối Natri Phosphat an toàn hơn.

 

 

Natri Photphat là gì?

Tìm hiểu tổng quan về Natri Photphat 

Tìm hiểu tổng quan về Natri Photphat 

Muối Natri Photphat có công thức là Na3PO4 và còn được biết tới với các tên gọi khác như Trinatri Photphat, Trisodium Phosphate, Natri Photphat Tribazo. Đây là hóa chất có màu trắng tồn tại ở dạng khan hay ngậm 12 nước Na3PO4.12H2O, tan tốt trong nước và bắt chát dễ. Hóa chất này hiện đang là thành phần trong nhiều chất làm sạch, tẩy dầu mỡ hay xử lý nước nồi hơi, làm mềm nước,….

2. Tính chất lý hóa của muối Natri Photphat 

Hợp chất muối vô cơ Natri Photphat trên thị trường hiện nay có những tính chất lý hóa như sau:

Tính chất vật lý

  • Na3PO4 là dạng hóa chất có màu trắng, không mùi, tan tốt trong nước và còn có tính bazơ.

  • Khối lượng mol: 163.94 g/mol.

  • Khối lượng riêng: 1.620 g/cm3.

  • Điểm nóng chảy: 73.5 °C.

  • Độ hòa tan trong nước: 1.5g/100mL (0 °C) và 8.8g/100mL (25 °C).

Tính chất hóa học

Tính chất hóa học

Tính chất hóa học

Natri Photphat có công thức là Na3PO4 và có khả năng tham gia vào ứng phản ứng hóa học tiêu biểu dưới đây:

  • 3AgNO3 + Na3PO4 → 3NaNO+ Ag3PO4.

  • Na3PO4 + NaH2PO4 → 2Na2HPO4.

3. Những ứng dụng phổ biến của Natri Photphat hiện nay

Giống với nhiều loại muối khác, Na3PO4 có khá nhiều ứng dụng và được dùng phổ biến trong ngành sản xuất công nghiệp. Cụ thể:

Xử lý nước

Xử lý nước

Xử lý nước

Ứng dụng cực kỳ quan trọng của hóa chất Na3PO4 là thành phần không thể thiếu trong quá trình xử lý nước sinh hoạt, nước thải hay nước sản xuất công nghiệp. Nó có khả năng làm mềm nước cứng và chậm quá trình hình thành các cặn canxi, xử lý nước hồ bơi cũng như trung hòa độ pH, kiềm cho nước thải các ngành công nghiệp sản xuất như dệt may, điện tử, hóa chất,…

Công nghệ tẩy rửa

Công nghệ tẩy rửa

Công nghệ tẩy rửa

Natri Photphat còn được ứng dụng để làm xà bông, các chất tẩy rửa quần áo, đồ dùng hàng ngày, chén bát, dụng cụ nấu ăn. Hóa chất này sẽ giúp loại bỏ các nấm mốc và khử Clo dư cho các hộ gia đình mà không gây hại hay ảnh hưởng tới sức khỏe mọi người nếu dùng đúng cách.

Bên cạnh đó, nó cũng được dùng nhiều trong quy trình tẩy rửa tại những nhà máy công nghiệp như vệ sinh đường ống, tẩy rửa máy móc công nghiệp, xe nâng, xe kéo, xe vận chuyển,… Hợp chất muối vô cơ này hoàn toàn có khả năng tẩy sạch vết bẩn bám dính lên trên tường trước khi sơn.

Trong công nghiệp thực phẩm

Muối Na3PO4 được sử dụng với vai trò của chất phụ gia thực phẩm, điều chỉnh độ chua các sản phẩm ứng dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm. Ngoài ra, nó cũng được dùng như một chất phụ gia có khả năng chống đông cứng cho những sản phẩm sữa bột.

Sản xuất phân bón 

Sản xuất phân bón 

Sản xuất phân bón 

Trisodium Phosphate là nguồn cung cấp một phần nhỏ lân giúp cây trồng sinh trưởng và phát triển tốt hơn. Hóa chất có thể làm tăng khả năng hấp thụ các khoáng chất trong đất, khiến cây trồng sinh trưởng nhanh hơn, tăng sức đề kháng sâu bệnh, chống rụng trái non hiệu quả.

Ứng dụng khác

Ngoài những ứng dụng phổ biến kể trên, hợp chất muối vô cơ này còn có tác dụng hạ nhiệt độ nóng chảy của men khi thêm vào trong quá trình nung nóng, sản xuất gốm sứ. Trong ngành xi mạ, nó cũng được sử dụng như một thành phần deoxygenate cần thiết. Ngoài ra, Na3PO4 còn làm dung dịch bổ sung chất dinh dưỡng và cải thiện quá trình luyện tập thể dục thể thao cho các vận động viên.

4. Những điều cần chú ý khi sử dụng hóa chất Natri Photphat

Những lợi ích của muối Natri mang tới cho đời sống và ngành công nghiệp sản xuất là điều không thể bỏ qua. Nhưng muốn đảm bảo tối đa sự an toàn cho sức khỏe cũng như môi trường, khi sử dụng khách hàng nên cân nhắc tới vấn đề sau.

Tính nguy hại của hóa chất Trisodium Phosphate

  • Muối Natri là một loại hợp chất dễ cháy nổ do có nhóm PO4, một nhóm có nguy cơ tiềm ẩn gây cháy nổ cao. Nên khi sử dụng và bảo quản phải tránh xa các khu vực dễ sinh nhiệt hay dễ gây cháy nổ.

  • Natri Phosphat khi tham gia vào những phản ứng thế hay phản ứng trao đổi có thể sinh nhiệt độ cao. Đồng thời nó còn có thể giải phóng ra khí có hại cho sức khỏe nên cần cẩn trọng hơn khi sử dụng.

  • Na3PO4 là chất có thể gây kích ứng da, mắt đặc biệt là đường hô hấp khi tiếp xúc trong thời gian dài mà không trang bị đồ bảo hộ. Do đó, khi làm việc hay sử dụng phải thao tác tại nơi có độ thông thoáng cao để đảm bảo tính an toàn.

Các biện pháp phòng chống sự nguy hại của hóa chất Natri Phosphat

  • Khi làm việc với hóa chất, mọi người phải trang bị thêm đồ dùng bảo hộ phù hợp như găng tay, quần áo bảo hộ hay khẩu trang,…

  • Nếu như bị hóa chất văng, dây vào mắt, hãy rửa ngay với nước sạch trong khoảng 15 phút và đi cấp cứu.

  • Trường hợp bị hóa chất rơi vào da buộc phải cởi bỏ toàn bộ quần áo rồi rửa sạch lại với lượng nước lớn và xà phòng.

Hướng dẫn bảo quản hóa chất muối Natri hiệu quả

  • Nên bảo quản Natri Photphat trong bao tải gốc hay đựng bên trong bao tải PP có lớp PE ở bên trong.

  • Đảm bảo kho đựng hóa chất Na3PO4 phải có sự khô ráo, thoáng mát và tránh xa những khu vực nhiệt độ cao.

  • Để bảo quản tốt nhất, hãy tránh khu vực có chứa những hóa chất khác nhằm hạn chế việc rò rỉ và xảy ra phản ứng nguy hiểm.

Hiện nay, nhu cầu mua và sử dụng hóa chất muối Natri trên thị trường đang ngày càng tăng cao. Tuy nhiên, muốn đảm bảo sự an toàn cho người dùng cũng như tính hiệu quả của sản phẩm, việc lựa chọn nhà cung cấp hóa chất uy tín, chất lượng rất quan trọng. Nếu bạn đang trong trường hợp này, hãy cân nhắc tìm kiếm các công ty được cấp phép sản xuất và phân phối hóa chất của nhà nước. Như thế, không chỉ sản phẩm được đảm bảo mà giá thành cũng sẽ ở mức cạnh tranh, tốt hơn các đơn vị khác.

Trên đây là những chia sẻ về hóa chất Natri Photphat, các tính chất lý hóa, ứng dụng trong sản xuất và đời sống. Đồng thời là những vấn đề cần chú ý khi sử dụng, tính nguy hại, cách phòng chống và bảo quản hóa chất để đảm bảo sự an toàn tối đa cho người dùng.