Ao nuôi tôm thường thải ra một lượng lớn nước thải chứa nhiều chất hữu cơ, nitơ, photpho,… gây ô nhiễm môi trường nước và ảnh hưởng đến sức khỏe của tôm. Do vậy, việc xử lý nước thải hiệu quả là vô cùng quan trọng trong nuôi tôm, cũng là một trong những tiêu chí quan trọng trong nuôi tôm bền vững theo ASC.

 

 

 

 

Hãy cùng  Chemical tìm hiểu một số loại hệ thống xử lý nước thải phổ biến giúp bà còn có thểm thông tin để lựa chọn giải pháp phù hợp cho mô hình ao nuôi của mình

Vì sao phải cần phải có hệ thống xử lý nước thải trong ao nuôi tôm?

Đầu tiên trước khi cùng tìm hiểu 3 loại thế thống xử lý nước thải phổ biến trong ao nuôi tôm hãy cùng tìm hiểu tầm quan trọng, vai trò của hệ thống xử lý nước thải ao nuôi tôm. Vì sao phải cần phải có hệ thống xử lý nước thải trong ao nuôi tôm?

1. Bảo vệ môi trường nước

Nước thải từ ao nuôi tôm chứa nhiều chất hữu cơ, nitơ, photpho, amoniac,… và các chất ô nhiễm khác. Nếu không được xử lý, những chất này sẽ tích tụ trong môi trường nước, gây ô nhiễm nguồn nước, ảnh hưởng đến các sinh vật thủy sinh khác và hệ sinh thái xung quanh.

2. Nâng cao năng suất nuôi tôm

Nước ao nuôi được xử lý sạch sẽ, cung cấp môi trường sống tốt cho tôm phát triển khỏe mạnh. Tôm được nuôi trong môi trường nước sạch sẽ có tỷ lệ sống cao hơn, ít bệnh tật hơn và cho năng suất cao hơn. Đồng thời nâng cao chất lượng tôm: Tôm được nuôi trong môi trường nước tốt sẽ có chất lượng tốt hơn, thịt chắc, thơm ngon và được thị trường ưa chuộng.

3.Tối ưu chi phí vụ nuôi

Ngoài ra, việc sử dụng hệ thống xử lý nước thải còn thể hiện trách nhiệm của người nuôi tôm đối với môi trường và cộng đồng. Do vậy, mỗi hộ nuôi tôm cần nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của việc xử lý nước thải và đầu tư vào hệ thống xử lý phù hợp để góp phần bảo vệ môi trường và phát triển ngành nuôi tôm một cách bền vững.

TOP 3 loại hệ thống xử lý nước thải phổ biến trong ao nuôi tôm

1. Hệ thống xử lý nước thải bằng ao sinh học

Hệ thống xử lý nước thải bằng ao sinh học hoạt động dựa trên nguyên tắc sinh học tự nhiên, sử dụng vi sinh vật để phân hủy các chất hữu cơ và nitơ trong nước thải. Đây là một phương pháp xử lý nước thải phổ biến và hiệu quả trong nuôi tôm.

Hệ thống xử lý nước thải bằng ao sinh học thường bao gồm các bộ phận chính sau:

  • Ao lắng: Nước thải từ ao nuôi được đưa vào ao lắng để loại bỏ các chất rắn lơ lửng.

  • Ao sinh học: Nước thải sau khi lắng được dẫn vào ao sinh học, nơi vi sinh vật sẽ phân hủy các chất hữu cơ và nitơ.

  • Ao lọc: Nước thải được xử lý trong ao sinh học sẽ được dẫn qua ao lọc để loại bỏ các vi sinh vật và cặn bẩn còn sót lại.

  • Hệ thống cung cấp oxy: Cung cấp oxy cho vi sinh vật trong ao sinh học hoạt động hiệu quả.

2. Hệ thống xử lý nước thải bằng bùn hoạt động

Hệ thống xử lý nước thải bằng bùn hoạt tính sử dụng vi sinh vật trong bùn hoạt động để phân hủy các chất hữu cơ và nitơ trong nước thải.

Hệ thống xử lý nước thải bằng bùn hoạt động bao gồm các bộ phận chính sau:

  • Bể thu hồi: Nước thải từ ao nuôi được thu gom vào bể thu hồi.

  • Bể sục khí: Nước thải được bơm vào bể sục khí, nơi oxy được cung cấp để vi sinh vật trong bùn hoạt động phân hủy các chất hữu cơ.

  • Bể lắng: Nước thải sau khi xử lý trong bể sục khí được dẫn vào bể lắng để tách bùn hoạt động ra khỏi nước thải đã xử lý.

  • Hệ thống cung cấp oxy: Đem oxy cho vi sinh vật trong bể sục khí hoạt động tốt

  • Hệ thống tuần hoàn bùn: Hệ thống tuần hoàn bùn hoạt động giúp duy trì nồng độ bùn thích hợp trong bể sục khí.

  • Hệ thống xử lý bùn thải: Sau khi bùn thải tách khỏi nước thải trong bể lắng, chúng sẽ được xử lý theo phương pháp phù hợp.

3. Hệ thống xử lý nước thải bằng thực vật thủy sinh

Hệ thống xử lý nước thải bằng thực vật thủy sinh (PVTS) là phương pháp xử lý nước thải tự nhiên, xử lý nước thải bằng thực vật thủy sinh.

Hệ thống xử lý nước thải bằng thực vật thủy sinh là giải pháp hiệu quả, thân thiện môi trường và tiết kiệm chi phí cho ao nuôi tôm. Tuy nhiên, cần lưu ý thiết kế, xây dựng và vận hành hệ thống đúng cách để đạt hiệu quả xử lý tối ưu.

Hệ thống xử lý nước thải bằng thực vật thủy sinh bao gồm các bộ phận chính sau:

  • Ao lắng: Nước thải từ ao nuôi được đưa vào ao lắng để loại bỏ các chất rắn lơ lửng.

  • Ao xử lý: Nước thải sau khi lắng được dẫn vào ao xử lý, nơi các loài thực vật thủy sinh sẽ hấp thụ các chất ô nhiễm trong nước thải.

  • Hệ thống cung cấp nước: Cung cấp nước cho ao xử lý để duy trì mực nước và tạo điều kiện cho thực vật thủy sinh phát triển.

  • Hệ thống thu hoạch: Thu hoạch các loài thực vật thủy sinh khi chúng phát triển quá mức.

ƯU và NHƯỢC ĐIỂM của từng loại hệ thống

Mỗi hệ thống xử lý nước thải, đều sẽ có những ưu và nhược điểm riêng. Để lựa chọn hệ thống phù hợp phụ thuộc vào một vài yếu tố như: diện tích ao nuôi, ngân sách, mức độ ô nhiễm của nước thải, khả năng vận hành …

Bà con cùng xem ưu và nhược điểm của 3 hệ thống xử lý nước thải phổ biến trên để có thể lựa chọn hệ thống phù hợp với mô hình ao nuôi của mình:

1. Ưu điểm

Hệ thống xử lý nước thải

bằng ao sinh học

Hệ thống xử lý nước thải

bằng bùn hoạt động

Hệ thống xử lý nước thải

bằng thực vật thủy sinh

  • Chi phí xây dựng và chi phí vận hành tương đối thấp
  • Dễ dàng vận hành và bảo trì.

  • Hiệu quả xử lý cao đối với các chất hữu cơ và nitơ.

  • Thích hợp cho các hộ nuôi tôm nhỏ và vừa.

  • Hiệu quả xử lý cao đối với nhiều loại chất ô nhiễm, bao gồm chất hữu cơ, nitơ, photpho, amoniac,…
  • Khả năng thích ứng rộng, có thể xử lý nhiều loại nước thải khác nhau.

  • Sau khi nước thải được xử lý bà con có thể sử dụng các mục đích tưới tiêu khác, đảm bảo an toàn

  • Diện tích xây dựng nhỏ gọn.

  • Việc xây dựng và vận hành tiết kiệm vì chi phí thấp
  • Dễ dàng vận hành và bảo trì.

  • Thân thiện môi trường.

  • Tạo cảnh quan đẹp.

 

2. Nhược điểm

 

Hệ thống xử lý nước thải

bằng ao sinh học

Hệ thống xử lý nước thải

bằng bùn hoạt động

Hệ thống xử lý nước thải

bằng thực vật thủy sinh

  • Yêu cầu diện tích xây dựng lớn.
  • Các yếu tố: nhiệt độ, độ PH, oxy hòa tan có thể ảnh hưởng đến khả năng xử lý

  • Cần theo dõi và kiểm tra chất lượng nước thải thường xuyên.

  • Chi phí xây dựng cũng như chi phí vận hành cao, bà con khó đủ ngân sách để thực hiện.
  • Cần vận hành bởi nhân viên có chuyên môn.

  • Cần theo dõi và kiểm tra chất lượng nước thải thường xuyên.

  • Bùn thải sau quá trình xử lý vẫn cần được xử lý đúng cách.

  • Hiệu quả xử lý thấp hơn so với các hệ thống khác.
  • Yêu cầu diện tích xây dựng lớn.

  • Hiệu quả xử lý có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố môi trường như ánh sáng mặt trời, nhiệt độ, độ pH,…

  • Cần theo dõi và kiểm tra chất lượng nước thải thường xuyên.